digress
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lạc đề, chuyển hướng khỏi chủ đề chính hoặc mục đích ban đầu trong khi nói hoặc viết.
Definition (English Meaning)
To deviate or wander away from the main topic or purpose in speaking or writing.
Ví dụ Thực tế với 'Digress'
-
"I digress, but the point I'm trying to make is that we need more funding."
"Tôi hơi lạc đề, nhưng điều tôi muốn nói là chúng ta cần thêm kinh phí."
-
"The lecturer digressed into a detailed explanation of a minor point."
"Giảng viên đã lạc đề sang một giải thích chi tiết về một điểm nhỏ."
-
"Sometimes I digress when I'm telling a story."
"Đôi khi tôi lạc đề khi kể chuyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: digress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'digress' thường được sử dụng để chỉ sự chuyển hướng tạm thời khỏi chủ đề chính, thường là để đưa ra một thông tin thú vị hoặc liên quan một cách gián tiếp. Nó không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, đôi khi được sử dụng để làm cho câu chuyện hoặc bài viết trở nên sinh động hơn. Khác với 'deviate' (lệch lạc), 'digress' mang tính tạm thời và thường có ý định quay lại chủ đề chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Digress from' được sử dụng để chỉ rõ điều gì mà người nói hoặc người viết đang chuyển hướng khỏi. Ví dụ: 'He digressed from his prepared speech.' (Anh ấy đã lạc đề khỏi bài phát biểu đã chuẩn bị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digress'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to digress whenever someone mentions politics.
|
Anh ấy có xu hướng lạc đề bất cứ khi nào ai đó đề cập đến chính trị. |
| Phủ định |
They did not digress from the main topic during the entire meeting.
|
Họ đã không đi lạc khỏi chủ đề chính trong suốt cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Does she always digress when you ask her a direct question?
|
Cô ấy có luôn đi lạc đề khi bạn hỏi cô ấy một câu hỏi trực tiếp không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker digressed from his main topic to tell a funny anecdote.
|
Diễn giả đã lạc đề khỏi chủ đề chính để kể một giai thoại hài hước. |
| Phủ định |
The lecturer did not digress during the entire presentation, sticking strictly to the syllabus.
|
Giảng viên đã không lạc đề trong suốt bài thuyết trình, mà bám sát nghiêm ngặt vào giáo trình. |
| Nghi vấn |
Did the conversation digress into a discussion about politics?
|
Cuộc trò chuyện có lạc đề sang một cuộc thảo luận về chính trị không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she often digressed from the main topic during discussions.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thường xuyên lạc đề khỏi chủ đề chính trong các cuộc thảo luận. |
| Phủ định |
He told me that he didn't digress from the presentation at all.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề lạc đề khỏi bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
She asked if I had digressed during the meeting.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có lạc đề trong cuộc họp hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to digress from the main topic during conversations.
|
Anh ấy có xu hướng lạc đề khỏi chủ đề chính trong các cuộc trò chuyện. |
| Phủ định |
Why didn't she digress from the prepared speech?
|
Tại sao cô ấy không đi chệch khỏi bài phát biểu đã chuẩn bị? |
| Nghi vấn |
Where did the speaker digress during the presentation?
|
Người nói đã lạc đề ở đâu trong bài thuyết trình? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting concludes, the speaker will have digressed so much that no one remembers the original topic.
|
Đến khi cuộc họp kết thúc, diễn giả sẽ lạc đề quá nhiều đến nỗi không ai còn nhớ chủ đề ban đầu. |
| Phủ định |
I won't have digressed from the main point of my presentation by the time I finish.
|
Tôi sẽ không lạc đề khỏi điểm chính của bài thuyết trình của mình khi tôi hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Will they have digressed too far from the subject by the end of the discussion?
|
Liệu họ có đi quá xa chủ đề vào cuối cuộc thảo luận không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is digressing from the main topic of the lecture.
|
Giáo sư đang lạc đề khỏi chủ đề chính của bài giảng. |
| Phủ định |
I am not digressing; I'm sticking to the point.
|
Tôi không lạc đề; tôi đang bám sát vấn đề. |
| Nghi vấn |
Are you digressing again during the presentation?
|
Bạn lại đang lạc đề trong buổi thuyết trình à? |