diminished
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diminished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị giảm bớt, thu nhỏ lại về kích thước, số lượng, hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
Made smaller or less.
Ví dụ Thực tế với 'Diminished'
-
"The company's profits have diminished significantly this year."
"Lợi nhuận của công ty đã giảm đáng kể trong năm nay."
-
"His influence has diminished over the years."
"Ảnh hưởng của anh ấy đã suy giảm theo năm tháng."
-
"The supply of resources is diminishing rapidly."
"Nguồn cung cấp tài nguyên đang giảm nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diminished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: diminish
- Adjective: diminished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diminished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'diminished' thường được dùng để mô tả sự suy giảm về chất lượng, số lượng, sức mạnh hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'reduced' hoặc 'less'. 'Diminished' có thể chỉ một sự suy giảm dần dần, trong khi 'reduced' có thể chỉ một sự giảm đột ngột hoặc có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'diminished in' thường mô tả sự suy giảm trong một khía cạnh cụ thể (ví dụ, 'diminished in value'). Khi đi với 'by', 'diminished by' thường mô tả mức độ suy giảm (ví dụ, 'diminished by half').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diminished'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits diminished significantly last quarter.
|
Lợi nhuận của công ty đã giảm đáng kể trong quý trước. |
| Phủ định |
Her enthusiasm for the project did not diminish despite the setbacks.
|
Sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án không hề giảm sút mặc dù gặp phải những trở ngại. |
| Nghi vấn |
Has the value of your investment diminished over time?
|
Giá trị khoản đầu tư của bạn có bị giảm theo thời gian không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The value of the old car has diminished significantly over the years.
|
Giá trị của chiếc xe cũ đã giảm đáng kể theo năm tháng. |
| Phủ định |
Her enthusiasm for the project has not diminished despite the challenges.
|
Sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án không hề giảm sút mặc dù có những thách thức. |
| Nghi vấn |
Has the number of students attending the lecture diminished since last week?
|
Số lượng sinh viên tham dự bài giảng có giảm so với tuần trước không? |