(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diminished
C1

diminished

adjective

Nghĩa tiếng Việt

suy giảm giảm sút thu nhỏ giảm bớt ít đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diminished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị giảm bớt, thu nhỏ lại về kích thước, số lượng, hoặc tầm quan trọng.

Definition (English Meaning)

Made smaller or less.

Ví dụ Thực tế với 'Diminished'

  • "The company's profits have diminished significantly this year."

    "Lợi nhuận của công ty đã giảm đáng kể trong năm nay."

  • "His influence has diminished over the years."

    "Ảnh hưởng của anh ấy đã suy giảm theo năm tháng."

  • "The supply of resources is diminishing rapidly."

    "Nguồn cung cấp tài nguyên đang giảm nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diminished'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: diminish
  • Adjective: diminished
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduced(giảm bớt)
lessened(làm giảm)
decreased(giảm xuống)
weakened(suy yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

increased(tăng lên)
enhanced(tăng cường)
augmented(gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

decline(sự suy giảm)
erosion(sự xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diminished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'diminished' thường được dùng để mô tả sự suy giảm về chất lượng, số lượng, sức mạnh hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'reduced' hoặc 'less'. 'Diminished' có thể chỉ một sự suy giảm dần dần, trong khi 'reduced' có thể chỉ một sự giảm đột ngột hoặc có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

Khi đi với 'in', 'diminished in' thường mô tả sự suy giảm trong một khía cạnh cụ thể (ví dụ, 'diminished in value'). Khi đi với 'by', 'diminished by' thường mô tả mức độ suy giảm (ví dụ, 'diminished by half').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diminished'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits diminished significantly last quarter.
Lợi nhuận của công ty đã giảm đáng kể trong quý trước.
Phủ định
Her enthusiasm for the project did not diminish despite the setbacks.
Sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án không hề giảm sút mặc dù gặp phải những trở ngại.
Nghi vấn
Has the value of your investment diminished over time?
Giá trị khoản đầu tư của bạn có bị giảm theo thời gian không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The value of the old car has diminished significantly over the years.
Giá trị của chiếc xe cũ đã giảm đáng kể theo năm tháng.
Phủ định
Her enthusiasm for the project has not diminished despite the challenges.
Sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án không hề giảm sút mặc dù có những thách thức.
Nghi vấn
Has the number of students attending the lecture diminished since last week?
Số lượng sinh viên tham dự bài giảng có giảm so với tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)