augmented
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Augmented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được tăng lên về kích thước hoặc giá trị; được bổ sung, gia tăng.
Definition (English Meaning)
Having been increased in size or value.
Ví dụ Thực tế với 'Augmented'
-
"The company uses augmented reality to enhance the shopping experience."
"Công ty sử dụng thực tế tăng cường để nâng cao trải nghiệm mua sắm."
-
"The augmented workforce allowed the company to handle the increased workload."
"Lực lượng lao động được tăng cường cho phép công ty xử lý khối lượng công việc gia tăng."
-
"Augmented reality apps are becoming increasingly popular."
"Các ứng dụng thực tế tăng cường ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Augmented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: augment
- Adjective: augmented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Augmented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'augmented' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được cải thiện hoặc làm cho lớn hơn bằng cách thêm một cái gì đó khác vào. Nó thường mang ý nghĩa rằng sự gia tăng này là có chủ ý và có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Augmented'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my salary were augmented this year; I could finally afford that vacation.
|
Tôi ước lương của tôi được tăng lên trong năm nay; tôi cuối cùng có thể đủ khả năng chi trả cho kỳ nghỉ đó. |
| Phủ định |
If only the museum hadn't augmented its collection with so many modern pieces; it's lost some of its charm.
|
Giá mà viện bảo tàng không tăng cường bộ sưu tập của mình với quá nhiều tác phẩm hiện đại; nó đã mất đi một phần sự quyến rũ của nó. |
| Nghi vấn |
Do you wish they would augment the security measures at the event?
|
Bạn có ước họ sẽ tăng cường các biện pháp an ninh tại sự kiện không? |