(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diminishing
C1

diminishing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang giảm dần đang thu hẹp ngày càng ít đi suy yếu dần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diminishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trở nên nhỏ hơn hoặc ít hơn; đang giảm bớt.

Definition (English Meaning)

Becoming smaller or less; reducing.

Ví dụ Thực tế với 'Diminishing'

  • "There is a diminishing supply of fossil fuels."

    "Nguồn cung cấp nhiên liệu hóa thạch đang giảm dần."

  • "The diminishing returns of capital investment are a major concern."

    "Lợi nhuận giảm dần từ đầu tư vốn là một mối quan tâm lớn."

  • "The forest is home to a diminishing number of species."

    "Khu rừng là nơi sinh sống của số lượng loài đang giảm dần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diminishing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: diminish
  • Adjective: diminishing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decreasing(giảm dần)
reducing(làm giảm)
lessening(làm ít đi)
declining(suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

increasing(tăng lên)
growing(phát triển)
expanding(mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

depleting(làm cạn kiệt)
waning(suy yếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diminishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'diminishing' thường được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc xu hướng đang giảm dần về kích thước, số lượng, tầm quan trọng hoặc sức mạnh. Nó mang sắc thái của sự suy yếu hoặc suy thoái dần dần. So sánh với 'decreasing', 'diminishing' có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về sự mất mát giá trị hoặc tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'diminishing in' thường đi kèm với một danh từ chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự giảm sút đang diễn ra. Ví dụ: 'diminishing in importance' (giảm tầm quan trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diminishing'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everyone noticed the diminishing returns on their investments.
Mọi người đều nhận thấy lợi nhuận giảm dần từ các khoản đầu tư của họ.
Phủ định
None of them are experiencing diminishing energy levels despite the long hike.
Không ai trong số họ cảm thấy mức năng lượng giảm sút mặc dù đi bộ đường dài dài ngày.
Nghi vấn
Are those countries experiencing diminishing natural resources?
Những quốc gia đó có đang trải qua sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company doesn't invest in marketing, its profits will diminish.
Nếu công ty không đầu tư vào marketing, lợi nhuận của nó sẽ giảm.
Phủ định
If you don't water the plants regularly, their beauty will be diminishing day by day.
Nếu bạn không tưới nước cho cây thường xuyên, vẻ đẹp của chúng sẽ giảm dần theo từng ngày.
Nghi vấn
Will our natural resources diminish if we don't practice sustainable living?
Tài nguyên thiên nhiên của chúng ta có giảm đi không nếu chúng ta không thực hành lối sống bền vững?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth's resources are going to diminish rapidly if we don't take action.
Tài nguyên Trái Đất sẽ suy giảm nhanh chóng nếu chúng ta không hành động.
Phủ định
The company's profits will not diminish this quarter due to successful marketing campaigns.
Lợi nhuận của công ty sẽ không giảm trong quý này do các chiến dịch marketing thành công.
Nghi vấn
Will the value of his investment diminish if the market crashes?
Liệu giá trị khoản đầu tư của anh ấy có giảm đi nếu thị trường sụp đổ không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been diminishing its marketing budget before the economic downturn hit.
Công ty đã và đang cắt giảm ngân sách tiếp thị của mình trước khi suy thoái kinh tế xảy ra.
Phủ định
She hadn't been diminishing her efforts to learn French despite the challenges.
Cô ấy đã không ngừng nỗ lực học tiếng Pháp mặc dù có những khó khăn.
Nghi vấn
Had the interest in the project been diminishing before the new management took over?
Liệu sự quan tâm đến dự án đã giảm sút trước khi ban quản lý mới tiếp quản?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits are diminishing rapidly this quarter.
Lợi nhuận của công ty đang giảm nhanh chóng trong quý này.
Phủ định
Our natural resources are not diminishing as quickly as predicted.
Tài nguyên thiên nhiên của chúng ta không suy giảm nhanh như dự đoán.
Nghi vấn
Is the value of your investment diminishing due to the market downturn?
Giá trị khoản đầu tư của bạn có đang giảm do sự suy thoái của thị trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)