(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depleting
C1

depleting

Động từ (dạng V-ing / tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

làm cạn kiệt gây cạn kiệt suy giảm làm hao mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depleting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng hết hoặc làm giảm cái gì đó, đặc biệt là tài nguyên hoặc nguồn cung cấp.

Definition (English Meaning)

Using up or reducing something, especially a resource or supply.

Ví dụ Thực tế với 'Depleting'

  • "The depleting ozone layer is a major environmental concern."

    "Sự suy giảm tầng ozone là một mối quan tâm lớn về môi trường."

  • "Overfishing is depleting fish stocks in the ocean."

    "Việc đánh bắt cá quá mức đang làm cạn kiệt trữ lượng cá ở đại dương."

  • "The company's aggressive expansion is depleting its cash reserves."

    "Sự mở rộng mạnh mẽ của công ty đang làm cạn kiệt dự trữ tiền mặt của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depleting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exhausting(làm cạn kiệt)
consuming(tiêu thụ)
draining(rút cạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

replenishing(bổ sung)
increasing(gia tăng)
augmenting(làm tăng lên)

Từ liên quan (Related Words)

deforestation(phá rừng)
resource depletion(sự cạn kiệt tài nguyên)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Depleting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng "depleting" thường được dùng ở dạng tiếp diễn của động từ "deplete" (to deplete) hoặc như một tính từ. Nó nhấn mạnh quá trình làm cạn kiệt, thường mang ý nghĩa tiêu cực về việc sử dụng quá mức tài nguyên hoặc làm suy yếu thứ gì đó. Khác với 'reducing' (giảm bớt) hoặc 'decreasing' (sụt giảm), 'depleting' mang ý nghĩa cạn kiệt dần, có thể đến mức không còn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

"Depleting of" được dùng để chỉ việc cạn kiệt cái gì đó. Ví dụ: "The depleting of natural resources". "Depleting by" thường ít dùng hơn, có thể ám chỉ việc cạn kiệt do một tác nhân nào đó, nhưng cấu trúc này không phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depleting'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is crucial to act to deplete the enemy's resources.
Việc hành động để làm cạn kiệt nguồn lực của đối phương là rất quan trọng.
Phủ định
It is important not to deplete our natural resources carelessly.
Điều quan trọng là không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên của chúng ta một cách bất cẩn.
Nghi vấn
Why choose to deplete our savings on unnecessary luxuries?
Tại sao lại chọn làm cạn kiệt tiền tiết kiệm của chúng ta vào những thứ xa xỉ không cần thiết?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is depleting its resources at an alarming rate.
Công ty đang làm cạn kiệt tài nguyên của mình với tốc độ đáng báo động.
Phủ định
We are not depleting our savings as quickly as we thought.
Chúng ta không làm cạn kiệt tiền tiết kiệm nhanh như chúng ta nghĩ.
Nghi vấn
Are they depleting the ozone layer with their emissions?
Họ có đang làm suy giảm tầng ozone bằng khí thải của họ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to deplete the forest resources without any concern.
Công ty đã từng khai thác cạn kiệt tài nguyên rừng mà không hề quan tâm.
Phủ định
They didn't use to deplete the soil with chemical fertilizers.
Họ đã từng không làm suy thoái đất bằng phân bón hóa học.
Nghi vấn
Did they use to deplete the river's fish population?
Họ đã từng làm cạn kiệt số lượng cá của con sông phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)