diplomaed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diplomaed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có bằng cấp; được chứng nhận hoặc đủ điều kiện bằng một văn bằng.
Definition (English Meaning)
Having a diploma; qualified by a diploma.
Ví dụ Thực tế với 'Diplomaed'
-
"The advertisement sought diplomaed nurses with experience in intensive care."
"Thông báo tuyển dụng tìm kiếm các y tá có bằng cấp và kinh nghiệm trong chăm sóc tích cực."
-
"A diplomaed engineer is required for the project."
"Yêu cầu một kỹ sư có bằng cấp cho dự án."
-
"The hospital only hires diplomaed technicians."
"Bệnh viện chỉ tuyển dụng kỹ thuật viên có bằng cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diplomaed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: diplomaed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diplomaed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diplomaed' thường được dùng để mô tả người có một văn bằng cụ thể, nhấn mạnh sự công nhận chính thức về trình độ học vấn hoặc kỹ năng của họ. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với việc chỉ nói 'có bằng'. Việc sử dụng từ này ngày nay không phổ biến bằng các cách diễn đạt khác như 'a diploma holder' hoặc 'qualified'. Tuy nhiên, nó vẫn xuất hiện trong một số ngữ cảnh nhất định, đặc biệt là trong văn bản chính thức hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diplomaed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.