(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unqualified
C1

unqualified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đủ tiêu chuẩn không đủ trình độ hoàn toàn tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unqualified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có kỹ năng, kiến thức hoặc kinh nghiệm để làm điều gì đó; không đủ trình độ.

Definition (English Meaning)

Not having the skills, knowledge, or experience to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Unqualified'

  • "He was unqualified for the position of CEO."

    "Anh ấy không đủ trình độ cho vị trí Giám đốc điều hành."

  • "Many unqualified teachers are employed in private schools."

    "Nhiều giáo viên không đủ trình độ đang được thuê ở các trường tư thục."

  • "Her acceptance of the proposal was unqualified."

    "Sự chấp nhận đề xuất của cô ấy là hoàn toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unqualified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unqualified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ineligible(không đủ điều kiện)
incompetent(kém cỏi)
unfit(không phù hợp)
absolute(tuyệt đối (khi mang nghĩa hoàn toàn))

Trái nghĩa (Antonyms)

qualified(đủ trình độ)
competent(có năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

credentials(chứng chỉ, bằng cấp)
expertise(chuyên môn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unqualified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ người không đáp ứng được các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cần thiết cho một công việc, vị trí hoặc hoạt động cụ thể. Khác với 'disqualified' (bị loại), 'unqualified' có nghĩa là chưa bao giờ đủ tiêu chuẩn ngay từ đầu, trong khi 'disqualified' nghĩa là đã từng đủ tiêu chuẩn nhưng sau đó bị loại vì một lý do nào đó. Cũng khác với 'incompetent' (kém cỏi), 'unqualified' nhấn mạnh vào việc thiếu bằng cấp hoặc kinh nghiệm cụ thể, trong khi 'incompetent' nhấn mạnh vào việc thiếu khả năng nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

‘Unqualified for’ thường được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó không đủ tiêu chuẩn cho một vị trí, công việc hoặc vai trò cụ thể. Ví dụ: He is unqualified for the job.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unqualified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)