unqualified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unqualified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có kỹ năng, kiến thức hoặc kinh nghiệm để làm điều gì đó; không đủ trình độ.
Definition (English Meaning)
Not having the skills, knowledge, or experience to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Unqualified'
-
"He was unqualified for the position of CEO."
"Anh ấy không đủ trình độ cho vị trí Giám đốc điều hành."
-
"Many unqualified teachers are employed in private schools."
"Nhiều giáo viên không đủ trình độ đang được thuê ở các trường tư thục."
-
"Her acceptance of the proposal was unqualified."
"Sự chấp nhận đề xuất của cô ấy là hoàn toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unqualified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unqualified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unqualified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ người không đáp ứng được các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cần thiết cho một công việc, vị trí hoặc hoạt động cụ thể. Khác với 'disqualified' (bị loại), 'unqualified' có nghĩa là chưa bao giờ đủ tiêu chuẩn ngay từ đầu, trong khi 'disqualified' nghĩa là đã từng đủ tiêu chuẩn nhưng sau đó bị loại vì một lý do nào đó. Cũng khác với 'incompetent' (kém cỏi), 'unqualified' nhấn mạnh vào việc thiếu bằng cấp hoặc kinh nghiệm cụ thể, trong khi 'incompetent' nhấn mạnh vào việc thiếu khả năng nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Unqualified for’ thường được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó không đủ tiêu chuẩn cho một vị trí, công việc hoặc vai trò cụ thể. Ví dụ: He is unqualified for the job.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unqualified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.