(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ direct perception
C1

direct perception

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tri giác trực tiếp cảm nhận trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Direct perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lý thuyết cho rằng chúng ta tri giác các đối tượng và sự kiện một cách trực tiếp, không thông qua bất kỳ biểu diễn tinh thần hoặc suy luận trung gian nào.

Definition (English Meaning)

The theory that we perceive objects and events directly, without any intervening mental representations or inferences.

Ví dụ Thực tế với 'Direct perception'

  • "According to the theory of direct perception, we experience the world as it is, unmediated by mental constructs."

    "Theo lý thuyết về tri giác trực tiếp, chúng ta trải nghiệm thế giới như nó vốn có, không thông qua các cấu trúc tinh thần trung gian."

  • "Gibson's work on ecological optics provides a foundation for understanding direct perception."

    "Công trình nghiên cứu của Gibson về quang học sinh thái cung cấp nền tảng cho việc hiểu về tri giác trực tiếp."

  • "The debate between direct and indirect perception has been central to the philosophy of mind for centuries."

    "Cuộc tranh luận giữa tri giác trực tiếp và gián tiếp đã là trọng tâm của triết học về tâm trí trong nhiều thế kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Direct perception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: direct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

naive realism(chủ nghĩa hiện thực ngây thơ)
direct realism(chủ nghĩa hiện thực trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

indirect perception(tri giác gián tiếp)
representationalism(chủ nghĩa biểu hiện)

Từ liên quan (Related Words)

affordance(khả năng cung cấp)
ecological psychology(tâm lý học sinh thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Direct perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Direct perception, còn được gọi là realism trực tiếp hoặc ngây thơ, đối lập với các lý thuyết tri giác gián tiếp (indirect perception) cho rằng tri giác của chúng ta về thế giới được trung gian hóa bởi các đại diện hoặc cấu trúc tinh thần. Nó nhấn mạnh tính trực tiếp và tức thời của trải nghiệm tri giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Direct perception *of* reality nhấn mạnh đối tượng trực tiếp của tri giác là thực tế. Direct perception *in* the moment nhấn mạnh tính tức thời của trải nghiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Direct perception'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had a direct perception of the event.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã có một nhận thức trực tiếp về sự kiện đó.
Phủ định
He said that he did not have direct perception of the situation.
Anh ấy nói rằng anh ấy không có nhận thức trực tiếp về tình huống đó.
Nghi vấn
She asked if I had direct perception of what happened.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nhận thức trực tiếp về những gì đã xảy ra hay không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was directly perceiving the changing colors of the sunset.
Cô ấy đang trực tiếp cảm nhận những màu sắc thay đổi của hoàng hôn.
Phủ định
He wasn't directly perceiving the subtle clues in her behavior.
Anh ấy đã không trực tiếp cảm nhận những manh mối tinh tế trong hành vi của cô ấy.
Nghi vấn
Were they directly perceiving the danger as they approached the cliff?
Có phải họ đang trực tiếp cảm nhận được sự nguy hiểm khi họ tiến đến vách đá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)