directive
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Directive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ thị, mệnh lệnh chính thức hoặc có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
An official or authoritative instruction.
Ví dụ Thực tế với 'Directive'
-
"The European Union issued a directive on data protection."
"Liên minh châu Âu đã ban hành một chỉ thị về bảo vệ dữ liệu."
-
"The company received a directive from the government to reduce emissions."
"Công ty đã nhận được chỉ thị từ chính phủ về việc giảm lượng khí thải."
-
"The project manager provided directive feedback to the team members."
"Người quản lý dự án đã cung cấp phản hồi mang tính chỉ đạo cho các thành viên trong nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Directive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: directive
- Adjective: directive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Directive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Directive ở dạng danh từ thường đề cập đến một lệnh, chỉ thị chính thức từ một cơ quan có thẩm quyền, thường là chính phủ hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh tính chất ràng buộc và cần tuân thủ của thông tin được truyền đạt. Khác với 'instruction' mang tính hướng dẫn chung, 'directive' mang tính bắt buộc cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on', 'regarding', 'about' thường được dùng để chỉ rõ chủ đề hoặc nội dung của chỉ thị. Ví dụ: 'a directive on environmental protection', 'a directive regarding safety protocols', 'a directive about budget allocation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Directive'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the company issued a new directive about remote work!
|
Ồ, công ty đã ban hành một chỉ thị mới về làm việc từ xa! |
| Phủ định |
Oh, that directive isn't applicable to our department.
|
Ồ, chỉ thị đó không áp dụng cho bộ phận của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Hey, is that directive really going to change things?
|
Này, chỉ thị đó có thực sự thay đổi mọi thứ không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager issued a directive to all employees.
|
Người quản lý đã ban hành một chỉ thị cho tất cả nhân viên. |
| Phủ định |
The company did not follow the directive from the government.
|
Công ty đã không tuân theo chỉ thị từ chính phủ. |
| Nghi vấn |
Did the CEO issue a directive regarding the new policy?
|
CEO có ban hành chỉ thị nào liên quan đến chính sách mới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager used to issue a directive every week.
|
Người quản lý đã từng ban hành một chỉ thị mỗi tuần. |
| Phủ định |
The company didn't use to be so directive in its policies.
|
Công ty đã từng không quá chỉ đạo trong các chính sách của mình. |
| Nghi vấn |
Did the government use to issue more directives than it does now?
|
Chính phủ đã từng ban hành nhiều chỉ thị hơn bây giờ phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company's directive wasn't so strict about working from home.
|
Tôi ước chỉ thị của công ty không quá khắt khe về việc làm việc tại nhà. |
| Phủ định |
If only the boss wouldn't issue such directive instructions without consulting the team first.
|
Ước gì ông chủ không ban hành những chỉ thị một cách độc đoán như vậy mà không tham khảo ý kiến của nhóm trước. |
| Nghi vấn |
If only the manager could be less directive and more collaborative in her leadership style.
|
Ước gì người quản lý có thể bớt chỉ đạo và hợp tác hơn trong phong cách lãnh đạo của mình. |