(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dirk
C1

dirk

noun

Nghĩa tiếng Việt

dao găm Scotland dao găm vùng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dirk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại dao găm dài, đặc biệt là loại dao trước đây được mang bởi những người vùng cao Scotland (Highlanders).

Definition (English Meaning)

A long dagger, especially one formerly carried by Scottish Highlanders.

Ví dụ Thực tế với 'Dirk'

  • "The Scottish Highlander proudly displayed his dirk."

    "Người vùng cao Scotland tự hào khoe con dao găm dirk của mình."

  • "He carried a dirk strapped to his thigh."

    "Anh ta mang một con dao găm dirk buộc vào đùi."

  • "The dirk was an essential part of a Highlander's attire."

    "Dao găm dirk là một phần thiết yếu trong trang phục của người vùng cao Scotland."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dirk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dirk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dagger(dao găm)
knife(dao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

claymore(kiếm claymore (một loại kiếm lớn của Scotland))
sporran(túi da (sporran) - một phần của trang phục truyền thống Scotland)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vũ khí học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Dirk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dirk thường được liên hệ với văn hóa Scotland và lịch sử của những người Highlander. Nó không chỉ là một vũ khí mà còn là một biểu tượng của địa vị và danh dự. So với dagger nói chung, dirk có kích thước lớn hơn và mang tính biểu tượng văn hóa sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dirk'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he found a dirk in the street, he would hand it in to the police.
Nếu anh ấy tìm thấy một con dao găm trên đường, anh ấy sẽ giao nó cho cảnh sát.
Phủ định
If she didn't see a dirk under his coat, she wouldn't suspect him of carrying a weapon.
Nếu cô ấy không nhìn thấy một con dao găm dưới áo khoác của anh ta, cô ấy sẽ không nghi ngờ anh ta mang vũ khí.
Nghi vấn
Would you be scared if a stranger showed you a dirk?
Bạn có sợ không nếu một người lạ cho bạn xem một con dao găm?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he had found a dirk hidden under the floorboards.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã tìm thấy một con dao găm được giấu dưới ván sàn.
Phủ định
She told me that she did not see a dirk at the crime scene.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không nhìn thấy con dao găm nào tại hiện trường vụ án.
Nghi vấn
The detective asked if anyone had seen the dirk used in the attack.
Thám tử hỏi liệu có ai đã nhìn thấy con dao găm được sử dụng trong vụ tấn công hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)