(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disassembly
C1

disassembly

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tháo rời quá trình tháo dỡ việc phân rã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disassembly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tháo rời một vật gì đó; quá trình phân tách một vật thành các bộ phận cấu thành của nó.

Definition (English Meaning)

The act of taking something apart; the process of separating something into its component parts.

Ví dụ Thực tế với 'Disassembly'

  • "The disassembly of the engine allowed them to identify the faulty component."

    "Việc tháo rời động cơ cho phép họ xác định bộ phận bị lỗi."

  • "The unauthorized disassembly of the device will void the warranty."

    "Việc tháo rời thiết bị trái phép sẽ làm mất hiệu lực bảo hành."

  • "The engineers performed a careful disassembly to understand the machine's functionality."

    "Các kỹ sư đã thực hiện việc tháo rời cẩn thận để hiểu chức năng của máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disassembly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disassembly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dismantling(việc tháo dỡ)
teardown(việc tháo rời (để phân tích))

Trái nghĩa (Antonyms)

assembly(việc lắp ráp)
construction(việc xây dựng)

Từ liên quan (Related Words)

component(linh kiện, bộ phận)
module(mô-đun)
structure(cấu trúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Disassembly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disassembly' nhấn mạnh đến việc tách rời một cách có hệ thống và có chủ ý. Khác với 'destruction' (phá hủy) mang nghĩa tiêu diệt hoàn toàn, disassembly tập trung vào việc phân tích và hiểu cấu trúc của vật thể thông qua việc tháo rời nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Disassembly *of* (một đối tượng nào đó): Chỉ ra đối tượng đang được tháo rời.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disassembly'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The standard procedure involves careful disassembly of the engine.
Quy trình tiêu chuẩn bao gồm việc tháo rời động cơ một cách cẩn thận.
Phủ định
Not only was the disassembly of the device complex, but also the reassembly proved challenging.
Không chỉ việc tháo rời thiết bị phức tạp, mà việc lắp ráp lại cũng rất khó khăn.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disassembly of the engine took several hours.
Việc tháo rời động cơ mất vài giờ.
Phủ định
There wasn't any disassembly required for the repair.
Không cần tháo rời gì cho việc sửa chữa.
Nghi vấn
Did the disassembly reveal any broken parts?
Việc tháo rời có phát hiện ra bộ phận nào bị hỏng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)