disciplinary
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disciplinary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến kỷ luật; nhằm mục đích thực thi hoặc duy trì trật tự.
Definition (English Meaning)
Relating to discipline; intended to enforce or maintain order.
Ví dụ Thực tế với 'Disciplinary'
-
"The student faced disciplinary action for cheating on the exam."
"Học sinh đó phải đối mặt với hành động kỷ luật vì gian lận trong kỳ thi."
-
"The company has a strict disciplinary code."
"Công ty có một quy tắc kỷ luật nghiêm ngặt."
-
"Disciplinary measures were taken against the employees."
"Các biện pháp kỷ luật đã được thực hiện đối với các nhân viên."
-
"The conference brought together experts from various disciplinary backgrounds."
"Hội nghị đã tập hợp các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disciplinary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disciplinary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disciplinary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'disciplinary' thường liên quan đến việc áp dụng các quy tắc, quy định hoặc hình phạt để kiểm soát hành vi. Nó khác với 'disciplined' (có kỷ luật) ở chỗ 'disciplinary' mô tả hành động hoặc hệ thống liên quan đến việc duy trì kỷ luật, trong khi 'disciplined' mô tả đặc điểm của một người hoặc một hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in disciplinary matters' (trong các vấn đề kỷ luật); 'disciplinary action on...' (hành động kỷ luật đối với...); 'disciplinary measures regarding...' (các biện pháp kỷ luật liên quan đến...). Các giới từ này chỉ ra ngữ cảnh hoặc đối tượng mà hành động kỷ luật hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disciplinary'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school implemented a disciplinary policy that aimed to improve student behavior.
|
Trường đã thực hiện một chính sách kỷ luật nhằm mục đích cải thiện hành vi của học sinh. |
| Phủ định |
The teacher did not take any disciplinary action, which surprised the principal.
|
Giáo viên đã không thực hiện bất kỳ hành động kỷ luật nào, điều này khiến hiệu trưởng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is there a disciplinary committee that handles these types of cases?
|
Có ủy ban kỷ luật nào xử lý các loại vụ việc này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the student had not understood the school's disciplinary policies, he would have faced serious consequences.
|
Nếu học sinh không hiểu các chính sách kỷ luật của trường, em ấy đã phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If the company had not taken disciplinary action against the employee, other employees might not have respected the rules.
|
Nếu công ty không có hành động kỷ luật đối với nhân viên đó, những nhân viên khác có lẽ đã không tôn trọng các quy tắc. |
| Nghi vấn |
Would the teacher have issued a disciplinary warning if the student had not cheated on the exam?
|
Liệu giáo viên có đưa ra cảnh cáo kỷ luật nếu học sinh không gian lận trong kỳ thi không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a student violates the code of conduct, disciplinary action is taken.
|
Nếu một học sinh vi phạm quy tắc ứng xử, hành động kỷ luật sẽ được thực hiện. |
| Phủ định |
When students follow the rules, there are no disciplinary consequences.
|
Khi học sinh tuân thủ các quy tắc, sẽ không có hậu quả kỷ luật nào. |
| Nghi vấn |
If a teacher observes disruptive behavior, is disciplinary referral required?
|
Nếu giáo viên quan sát thấy hành vi gây rối, có cần phải giới thiệu về kỷ luật không? |