penal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc quy định về hình phạt.
Definition (English Meaning)
Relating to, or prescribing, punishment.
Ví dụ Thực tế với 'Penal'
-
"The penal system aims to rehabilitate offenders."
"Hệ thống hình phạt nhằm mục đích cải tạo người phạm tội."
-
"The new penal code introduced stricter penalties for drug offenses."
"Bộ luật hình sự mới đã đưa ra các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với các tội phạm liên quan đến ma túy."
-
"Penal reform is a complex and ongoing process."
"Cải cách hình sự là một quá trình phức tạp và liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: penal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'penal' thường được dùng để mô tả các hệ thống, luật lệ, hoặc các biện pháp trừng phạt. Nó nhấn mạnh tính chất trừng phạt hoặc hình sự của một cái gì đó. Khác với 'punitive' (mang tính trừng phạt), 'penal' thường ám chỉ đến một hệ thống pháp lý hoặc quy tắc chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'penal of': Liên quan đến hình phạt của cái gì đó. Ví dụ: 'the penal of crime'. 'Under penal law': Theo luật hình sự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penal'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The penal code, which outlines the punishments for various crimes, is complex and lengthy.
|
Bộ luật hình sự, trong đó nêu rõ các hình phạt cho các tội phạm khác nhau, rất phức tạp và dài dòng. |
| Phủ định |
Without clear guidelines, the penal system, though intended to deter crime, cannot effectively rehabilitate offenders.
|
Nếu không có hướng dẫn rõ ràng, hệ thống hình sự, mặc dù có ý định ngăn chặn tội phạm, không thể cải tạo người phạm tội một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Considering the severity of the penal consequences, should we not re-evaluate the fairness of the law, and strive for a more just system?
|
Xem xét mức độ nghiêm trọng của hậu quả hình sự, chúng ta có nên đánh giá lại tính công bằng của luật pháp, và phấn đấu cho một hệ thống công bằng hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The penal system in this country is very strict.
|
Hệ thống hình phạt ở quốc gia này rất nghiêm khắc. |
| Phủ định |
This offense is not penal under current law.
|
Hành vi phạm tội này không bị xử phạt theo luật hiện hành. |
| Nghi vấn |
Are penal reforms necessary to reduce overcrowding in prisons?
|
Có cần cải cách hình phạt để giảm tình trạng quá tải trong các nhà tù không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the court will have issued a penal sentence in his case.
|
Đến năm sau, tòa án sẽ ban hành một bản án hình sự trong vụ án của anh ta. |
| Phủ định |
By the time he appeals, the legal team won't have considered all penal codes.
|
Vào thời điểm anh ta kháng cáo, đội ngũ pháp lý sẽ chưa xem xét tất cả các bộ luật hình sự. |
| Nghi vấn |
Will the government have introduced new penal reforms by the end of the decade?
|
Liệu chính phủ sẽ giới thiệu những cải cách hình sự mới vào cuối thập kỷ này? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge will impose a penal sentence if he is found guilty.
|
Thẩm phán sẽ áp dụng một bản án hình sự nếu anh ta bị kết tội. |
| Phủ định |
The court is not going to enforce a penal clause in this case.
|
Tòa án sẽ không thực thi một điều khoản phạt trong trường hợp này. |
| Nghi vấn |
Will the company face penal consequences for violating the regulations?
|
Công ty có phải đối mặt với hậu quả hình sự vì vi phạm các quy định không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge has deemed the action penal under the new regulations.
|
Thẩm phán đã xem hành động đó là phạm pháp theo các quy định mới. |
| Phủ định |
The company has not considered that clause penal enough to warrant legal action.
|
Công ty đã không xem điều khoản đó là đủ mang tính trừng phạt để đảm bảo hành động pháp lý. |
| Nghi vấn |
Has the government declared the unauthorized use of data a penal offense?
|
Chính phủ đã tuyên bố việc sử dụng dữ liệu trái phép là một hành vi phạm tội hình sự chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the penal system would focus more on rehabilitation.
|
Tôi ước rằng hệ thống hình phạt sẽ tập trung nhiều hơn vào việc phục hồi nhân phẩm. |
| Phủ định |
If only the law wouldn't impose such penal sentences for minor offenses.
|
Giá mà luật pháp không áp đặt những bản án hình sự nặng nề như vậy cho những hành vi phạm tội nhỏ. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why they would introduce such penal measures.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao họ lại đưa ra những biện pháp trừng phạt như vậy. |