(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discontinuity
C1

discontinuity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự gián đoạn tính không liên tục sự đứt quãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontinuity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gián đoạn, đứt quãng; một sự thay đổi hoặc ngắt quãng đột ngột.

Definition (English Meaning)

A break in continuity; an abrupt change or interruption.

Ví dụ Thực tế với 'Discontinuity'

  • "The graph shows a clear discontinuity at x=2."

    "Đồ thị cho thấy một sự gián đoạn rõ ràng tại x=2."

  • "The project suffered from a discontinuity in leadership."

    "Dự án đã bị ảnh hưởng bởi sự gián đoạn trong lãnh đạo."

  • "There is a discontinuity in the historical record."

    "Có một sự gián đoạn trong hồ sơ lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discontinuity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interruption(sự gián đoạn)
break(sự đứt gãy)
gap(khoảng trống)

Trái nghĩa (Antonyms)

continuity(tính liên tục)

Từ liên quan (Related Words)

fracture(vết nứt, sự gãy)
rupture(sự vỡ, sự đứt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Kinh doanh Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Discontinuity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Discontinuity thường đề cập đến sự thiếu liên tục trong một chuỗi, quá trình, hoặc chức năng nào đó. Trong toán học, nó chỉ một điểm mà tại đó một hàm số không liên tục. Trong kinh doanh, nó có thể ám chỉ sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng hoặc một sự thay đổi lớn trong chiến lược. Nó khác với 'interruption' ở chỗ interruption chỉ một sự gián đoạn tạm thời, trong khi discontinuity có thể chỉ một sự thay đổi mang tính bản chất và lâu dài hơn. So với 'gap', discontinuity thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc bất ngờ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (a discontinuity in something): chỉ ra sự gián đoạn *trong* một cái gì đó. Ví dụ: 'a discontinuity in the data'. of (discontinuity of something): chỉ tính chất gián đoạn *của* một cái gì đó. Ví dụ: 'discontinuity of function'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontinuity'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To ignore the discontinuity in her argument would be a mistake.
Bỏ qua sự gián đoạn trong lập luận của cô ấy sẽ là một sai lầm.
Phủ định
It's crucial not to create discontinuous data sets in our research.
Điều quan trọng là không tạo ra các bộ dữ liệu rời rạc trong nghiên cứu của chúng ta.
Nghi vấn
Why do they choose to emphasize the discontinuity in the historical record?
Tại sao họ chọn nhấn mạnh sự gián đoạn trong hồ sơ lịch sử?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should address the discontinuity in their project management process.
Công ty nên giải quyết sự gián đoạn trong quy trình quản lý dự án của họ.
Phủ định
The graph might not show a clear discontinuity at that point.
Đồ thị có thể không hiển thị sự gián đoạn rõ ràng tại điểm đó.
Nghi vấn
Could there be a discontinuity in the data that explains the anomaly?
Liệu có sự gián đoạn nào trong dữ liệu giải thích sự bất thường này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company experienced a discontinuity in its supply chain due to the pandemic.
Công ty đã trải qua sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng do đại dịch.
Phủ định
The graph does not show any discontinuity at x=0.
Đồ thị không hiển thị bất kỳ sự gián đoạn nào tại x=0.
Nghi vấn
Does the project's discontinuous funding threaten its completion?
Liệu việc cấp vốn không liên tục của dự án có đe dọa đến việc hoàn thành của nó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the engineers finish, they will have addressed all areas of discontinuity in the bridge's design.
Khi các kỹ sư hoàn thành, họ sẽ giải quyết tất cả các khu vực gián đoạn trong thiết kế của cây cầu.
Phủ định
The project manager won't have tolerated any discontinuous workflow patterns by the deadline.
Đến thời hạn, người quản lý dự án sẽ không dung thứ cho bất kỳ mô hình quy trình làm việc gián đoạn nào.
Nghi vấn
Will the new regulations have eliminated the discontinuity in service provision by next year?
Liệu các quy định mới có loại bỏ được sự gián đoạn trong cung cấp dịch vụ vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)