discontinuous
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontinuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gián đoạn; đứt quãng; thiếu tính liên tục.
Definition (English Meaning)
Interrupted; broken; lacking continuity.
Ví dụ Thực tế với 'Discontinuous'
-
"The graph shows a discontinuous function with a jump at x = 2."
"Đồ thị hiển thị một hàm số gián đoạn với một bước nhảy tại x = 2."
-
"The project experienced discontinuous funding, leading to delays."
"Dự án trải qua việc cấp vốn không liên tục, dẫn đến chậm trễ."
-
"Discontinuous data can be difficult to analyze."
"Dữ liệu không liên tục có thể khó phân tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discontinuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: discontinuous
- Adverb: discontinuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discontinuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discontinuous' mô tả một cái gì đó không liên tục, có sự gián đoạn hoặc ngắt quãng. Nó thường được dùng trong toán học để chỉ các hàm số không liên tục, hoặc trong các lĩnh vực khác để mô tả các quá trình hoặc chuỗi sự kiện có sự ngắt quãng. Phân biệt với 'continuous' (liên tục), 'intermittent' (không liên tục nhưng có tính chu kỳ), và 'sporadic' (lẻ tẻ, không thường xuyên và không có quy luật).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontinuous'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The signal changed discontinuously.
|
Tín hiệu thay đổi một cách gián đoạn. |
| Phủ định |
The scientist did not observe a discontinuous pattern in the data.
|
Nhà khoa học đã không quan sát thấy một mô hình gián đoạn trong dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Does the graph show a discontinuous function?
|
Đồ thị có hiển thị một hàm số gián đoạn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the signal was discontinuous yesterday.
|
Cô ấy nói rằng tín hiệu đã bị gián đoạn vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He told me that the data was not discontinuously collected.
|
Anh ấy nói với tôi rằng dữ liệu không được thu thập một cách gián đoạn. |
| Nghi vấn |
They asked if the function was discontinuous at x=0.
|
Họ hỏi liệu hàm số có gián đoạn tại x=0 hay không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The signal had been discontinuously transmitted before the network failure, resulting in data loss.
|
Tín hiệu đã được truyền một cách gián đoạn trước khi mạng bị lỗi, dẫn đến mất dữ liệu. |
| Phủ định |
The artist had not painted the lines discontinuously; instead, they flowed smoothly into each other.
|
Người nghệ sĩ đã không vẽ các đường một cách gián đoạn; thay vào đó, chúng trôi chảy vào nhau. |
| Nghi vấn |
Had the professor explained the discontinuous function before the students asked for clarification?
|
Giáo sư đã giải thích về hàm không liên tục trước khi sinh viên yêu cầu làm rõ chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The signal used to be discontinuous before the software update.
|
Tín hiệu đã từng bị gián đoạn trước khi cập nhật phần mềm. |
| Phủ định |
The old bridge didn't use to be discontinuous; it was one solid structure.
|
Cây cầu cũ đã không từng bị gián đoạn; nó là một cấu trúc liền khối. |
| Nghi vấn |
Did the power supply use to be discontinuous, causing frequent system crashes?
|
Nguồn điện đã từng bị gián đoạn, gây ra các sự cố hệ thống thường xuyên phải không? |