discrete
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discrete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Riêng biệt, rời rạc, không liên tục.
Definition (English Meaning)
Individually separate and distinct.
Ví dụ Thực tế với 'Discrete'
-
"The investigation involves several discrete areas of research."
"Cuộc điều tra bao gồm một vài lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt."
-
"The universe is not made of continuous stuff, but rather discrete particles."
"Vũ trụ không được tạo thành từ vật chất liên tục, mà là các hạt rời rạc."
-
"Each chapter of the book covers a discrete topic."
"Mỗi chương của cuốn sách bao gồm một chủ đề riêng biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discrete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: discrete
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discrete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "discrete" nhấn mạnh sự tách biệt rõ ràng và không có sự kết nối hoặc chồng chéo giữa các phần tử. Nó khác với "separate" ở chỗ "separate" chỉ đơn giản là không ở cùng một chỗ, trong khi "discrete" mang ý nghĩa về tính chất riêng biệt về mặt bản chất. Nó cũng khác với "distinct" ở chỗ "distinct" nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng, dễ nhận biết, còn "discrete" nhấn mạnh tính rời rạc và không liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Discrete from" được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó tách biệt và khác biệt so với một thứ khác. Ví dụ: "These are discrete data points, discrete from each other."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discrete'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These are discrete data points, each representing a separate event.
|
Đây là những điểm dữ liệu rời rạc, mỗi điểm đại diện cho một sự kiện riêng biệt. |
| Phủ định |
None of the elements are discrete; they all blend together seamlessly.
|
Không có yếu tố nào là rời rạc; tất cả chúng hòa quyện vào nhau một cách liền mạch. |
| Nghi vấn |
Are those colors discrete, or do they gradually fade into each other?
|
Những màu sắc đó có rời rạc không, hay chúng dần dần phai vào nhau? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company maintains discrete departments for research and development.
|
Công ty duy trì các bộ phận riêng biệt cho nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
The information isn't discrete; it's all interconnected.
|
Thông tin không rời rạc; tất cả đều liên kết với nhau. |
| Nghi vấn |
Are these events discrete or connected?
|
Những sự kiện này là rời rạc hay có liên kết? |