(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discrete
C1

discrete

adjective

Nghĩa tiếng Việt

riêng biệt rời rạc gián đoạn tách biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discrete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Riêng biệt, rời rạc, không liên tục.

Definition (English Meaning)

Individually separate and distinct.

Ví dụ Thực tế với 'Discrete'

  • "The investigation involves several discrete areas of research."

    "Cuộc điều tra bao gồm một vài lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt."

  • "The universe is not made of continuous stuff, but rather discrete particles."

    "Vũ trụ không được tạo thành từ vật chất liên tục, mà là các hạt rời rạc."

  • "Each chapter of the book covers a discrete topic."

    "Mỗi chương của cuốn sách bao gồm một chủ đề riêng biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discrete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: discrete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separate(tách biệt, riêng rẽ)
distinct(khác biệt, rõ ràng)
disconnected(mất kết nối, không liên quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

continuous(liên tục)
connected(kết nối)
integrated(tích hợp)

Từ liên quan (Related Words)

digital(kỹ thuật số)
finite(hữu hạn)
quantifiable(có thể định lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học Máy tính Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Discrete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "discrete" nhấn mạnh sự tách biệt rõ ràng và không có sự kết nối hoặc chồng chéo giữa các phần tử. Nó khác với "separate" ở chỗ "separate" chỉ đơn giản là không ở cùng một chỗ, trong khi "discrete" mang ý nghĩa về tính chất riêng biệt về mặt bản chất. Nó cũng khác với "distinct" ở chỗ "distinct" nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng, dễ nhận biết, còn "discrete" nhấn mạnh tính rời rạc và không liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Discrete from" được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó tách biệt và khác biệt so với một thứ khác. Ví dụ: "These are discrete data points, discrete from each other."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discrete'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These are discrete data points, each representing a separate event.
Đây là những điểm dữ liệu rời rạc, mỗi điểm đại diện cho một sự kiện riêng biệt.
Phủ định
None of the elements are discrete; they all blend together seamlessly.
Không có yếu tố nào là rời rạc; tất cả chúng hòa quyện vào nhau một cách liền mạch.
Nghi vấn
Are those colors discrete, or do they gradually fade into each other?
Những màu sắc đó có rời rạc không, hay chúng dần dần phai vào nhau?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company maintains discrete departments for research and development.
Công ty duy trì các bộ phận riêng biệt cho nghiên cứu và phát triển.
Phủ định
The information isn't discrete; it's all interconnected.
Thông tin không rời rạc; tất cả đều liên kết với nhau.
Nghi vấn
Are these events discrete or connected?
Những sự kiện này là rời rạc hay có liên kết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)