quantifiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể biểu thị hoặc đo lường được dưới dạng một số lượng.
Definition (English Meaning)
Able to be expressed or measured as a quantity.
Ví dụ Thực tế với 'Quantifiable'
-
"The benefits of the new policy are difficult to quantify."
"Lợi ích của chính sách mới rất khó định lượng."
-
"We need to set quantifiable goals for the project."
"Chúng ta cần đặt ra những mục tiêu có thể định lượng được cho dự án."
-
"Her performance is easily quantifiable through sales figures."
"Hiệu suất của cô ấy có thể dễ dàng định lượng được thông qua số liệu bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: quantify
- Adjective: quantifiable
- Adverb: quantifiably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quantifiable' nhấn mạnh khả năng đo lường và biểu thị bằng số lượng. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi tính chính xác và có thể đo đạc được. Ví dụ, 'quantifiable results' khác với 'qualitative results' (kết quả định tính), trong đó kết quả định lượng có thể đo lường được (ví dụ: tăng doanh số bán hàng 10%), còn kết quả định tính mang tính chủ quan hơn (ví dụ: cải thiện sự hài lòng của khách hàng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Quantifiable by' được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc đơn vị đo lường được sử dụng để định lượng một thứ gì đó. Ví dụ: 'The progress is quantifiable by the number of tasks completed.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantifiable'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project's success was quantifiably demonstrated through the increase in sales.
|
Sự thành công của dự án đã được chứng minh một cách định lượng thông qua sự gia tăng doanh số. |
| Phủ định |
The impact of the marketing campaign was not quantifiably measured due to a lack of data.
|
Tác động của chiến dịch marketing đã không được đo lường một cách định lượng do thiếu dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Can the improvements in customer satisfaction be quantifiably shown using the new survey?
|
Liệu những cải thiện về sự hài lòng của khách hàng có thể được thể hiện một cách định lượng bằng cách sử dụng khảo sát mới không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The benefits of this program are quantifiable.
|
Lợi ích của chương trình này có thể định lượng được. |
| Phủ định |
Isn't the impact of art on society quantifiable through surveys and analysis?
|
Phải chăng tác động của nghệ thuật đối với xã hội không thể định lượng được thông qua các cuộc khảo sát và phân tích? |
| Nghi vấn |
Is customer satisfaction quantifiable through metrics like Net Promoter Score?
|
Liệu sự hài lòng của khách hàng có thể định lượng được thông qua các số liệu như Net Promoter Score không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been quantifying customer feedback to improve its services.
|
Công ty đã và đang định lượng phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ của mình. |
| Phủ định |
The research team hasn't been quantifying the data meticulously enough.
|
Đội ngũ nghiên cứu đã không định lượng dữ liệu đủ kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Has the marketing department been quantifying the results of the campaign?
|
Bộ phận marketing đã và đang định lượng kết quả của chiến dịch chưa? |