disentitled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disentitled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất quyền hoặc tư cách đối với điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Having lost the right or qualification to something.
Ví dụ Thực tế với 'Disentitled'
-
"Many workers felt disentitled from their pensions after the company went bankrupt."
"Nhiều công nhân cảm thấy mất quyền nhận lương hưu sau khi công ty phá sản."
-
"The new regulations disentitled some residents from receiving financial aid."
"Các quy định mới tước quyền nhận hỗ trợ tài chính của một số cư dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disentitled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disentitle
- Adjective: disentitled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disentitled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc xã hội để chỉ việc một cá nhân hoặc nhóm người bị tước bỏ quyền lợi, đặc quyền hoặc sự bảo vệ mà trước đây họ được hưởng. Khác với 'unentitled' (không có quyền), 'disentitled' mang ý nghĩa quyền lợi đã từng có nhưng bị mất đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disentitled from' chỉ rõ quyền lợi hoặc đặc quyền cụ thể mà chủ thể bị tước bỏ. Ví dụ: 'They were disentitled from receiving benefits' (Họ bị tước quyền nhận trợ cấp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disentitled'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations might disentitle some families from receiving benefits.
|
Các quy định mới có thể khiến một số gia đình mất quyền hưởng trợ cấp. |
| Phủ định |
The company shouldn't disentitle employees without a proper investigation.
|
Công ty không nên tước quyền lợi của nhân viên mà không có một cuộc điều tra thích hợp. |
| Nghi vấn |
Could this law disentitle people based on their ethnicity?
|
Liệu luật này có thể tước quyền của người dân dựa trên sắc tộc của họ không? |