(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disqualified
C1

disqualified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị loại bị tước quyền không đủ tư cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disqualified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị loại, không đủ tư cách, bị tước quyền tham gia vào một cuộc thi hoặc hoạt động, thường là do vi phạm quy tắc hoặc quy định.

Definition (English Meaning)

Having been declared ineligible for further participation in a competition or activity, usually because of breaking a rule or regulation.

Ví dụ Thực tế với 'Disqualified'

  • "The athlete was disqualified from the Olympic Games for using banned substances."

    "Vận động viên đã bị loại khỏi Thế vận hội Olympic vì sử dụng các chất cấm."

  • "He was disqualified after testing positive for steroids."

    "Anh ta đã bị loại sau khi xét nghiệm dương tính với steroid."

  • "Several candidates were disqualified due to incomplete applications."

    "Một vài ứng viên đã bị loại do hồ sơ không đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disqualified'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ineligible(không đủ điều kiện)
disentitled(bị tước quyền)
banned(bị cấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

eligible(đủ điều kiện)
qualified(có đủ tư cách)
permitted(được phép)

Từ liên quan (Related Words)

foul(lỗi)
penalty(hình phạt)
suspension(sự đình chỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Pháp luật Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disqualified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, pháp luật, hoặc các tình huống mà có các quy tắc và điều kiện tham gia. Nó mang ý nghĩa chính thức bị loại bỏ do không đáp ứng các tiêu chí cần thiết hoặc vi phạm các quy định. Khác với 'ineligible' (không đủ điều kiện), 'disqualified' thường hàm ý một hành động chủ động loại bỏ ai đó khỏi một cuộc thi hoặc quá trình, thường sau khi họ đã tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

'disqualified from': Loại khỏi một cái gì đó (cuộc thi, giải đấu). Ví dụ: He was disqualified from the race. 'disqualified for': Lý do bị loại. Ví dụ: He was disqualified for using performance-enhancing drugs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disqualified'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team risked being disqualified by not following the rules.
Đội đã mạo hiểm bị loại vì không tuân thủ luật lệ.
Phủ định
Avoiding being disqualified was their top priority during the competition.
Tránh bị loại là ưu tiên hàng đầu của họ trong suốt cuộc thi.
Nghi vấn
Do you mind being disqualified for using performance-enhancing drugs?
Bạn có phiền khi bị loại vì sử dụng chất kích thích nâng cao hiệu suất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)