(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disheartening
C1

disheartening

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm nản lòng gây thất vọng làm chán nản đáng thất vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disheartening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự mất quyết tâm hoặc tự tin; làm nản lòng.

Definition (English Meaning)

Causing someone to lose determination or confidence; discouraging.

Ví dụ Thực tế với 'Disheartening'

  • "The team's defeat was disheartening after all their hard work."

    "Thất bại của đội khiến mọi người nản lòng sau tất cả những nỗ lực vất vả của họ."

  • "It was disheartening to see so few people at the meeting."

    "Thật nản lòng khi thấy quá ít người tham dự cuộc họp."

  • "The news about the economy is quite disheartening."

    "Tin tức về nền kinh tế khá là đáng thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disheartening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dishearten
  • Adjective: disheartening
  • Adverb: dishearteningly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discouraging(làm nản lòng)
demoralizing(làm mất tinh thần)
depressing(gây chán nản)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouraging(khích lệ)
inspiring(truyền cảm hứng)
uplifting(nâng cao tinh thần)

Từ liên quan (Related Words)

frustrating(gây bực bội)
challenging(thử thách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Disheartening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disheartening' thường được sử dụng để mô tả những tình huống, sự kiện, hoặc tin tức khiến ai đó cảm thấy mất hy vọng, chán nản hoặc không còn động lực để tiếp tục. Nó mạnh hơn các từ như 'sad' (buồn) hoặc 'unpleasant' (khó chịu), ám chỉ đến sự ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và ý chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disheartening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)