(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demoralizing
C1

demoralizing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây nản lòng làm mất tinh thần làm suy sụp tinh thần gây thất vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demoralizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự mất tự tin hoặc hy vọng; làm nản lòng.

Definition (English Meaning)

Causing someone to lose confidence or hope; discouraging.

Ví dụ Thực tế với 'Demoralizing'

  • "The constant criticism was demoralizing."

    "Sự chỉ trích liên tục đã gây nản lòng."

  • "The team suffered a demoralizing defeat."

    "Đội đã phải chịu một thất bại đáng thất vọng."

  • "Working in such conditions can be very demoralizing."

    "Làm việc trong những điều kiện như vậy có thể rất nản lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demoralizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouraging(khích lệ)
inspiring(truyền cảm hứng)
uplifting(nâng cao tinh thần)

Từ liên quan (Related Words)

morale(tinh thần)
motivation(động lực)
despair(tuyệt vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Demoralizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "demoralizing" mô tả một thứ gì đó có tác động tiêu cực đến tinh thần và ý chí của một người hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh việc làm suy yếu tinh thần, khiến người ta cảm thấy không còn động lực để tiếp tục. Khác với "discouraging" (làm chán nản) ở chỗ "demoralizing" mang sắc thái mạnh hơn, thường ám chỉ sự suy sụp tinh thần nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demoralizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)