demoralizing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demoralizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự mất tự tin hoặc hy vọng; làm nản lòng.
Definition (English Meaning)
Causing someone to lose confidence or hope; discouraging.
Ví dụ Thực tế với 'Demoralizing'
-
"The constant criticism was demoralizing."
"Sự chỉ trích liên tục đã gây nản lòng."
-
"The team suffered a demoralizing defeat."
"Đội đã phải chịu một thất bại đáng thất vọng."
-
"Working in such conditions can be very demoralizing."
"Làm việc trong những điều kiện như vậy có thể rất nản lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demoralizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: demoralize
- Adjective: demoralizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demoralizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "demoralizing" mô tả một thứ gì đó có tác động tiêu cực đến tinh thần và ý chí của một người hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh việc làm suy yếu tinh thần, khiến người ta cảm thấy không còn động lực để tiếp tục. Khác với "discouraging" (làm chán nản) ở chỗ "demoralizing" mang sắc thái mạnh hơn, thường ám chỉ sự suy sụp tinh thần nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demoralizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.