(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disinvest
C1

disinvest

động từ

Nghĩa tiếng Việt

rút vốn thoái vốn đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinvest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rút vốn đầu tư khỏi (một công ty, quốc gia, v.v.).

Definition (English Meaning)

To withdraw investments from (a company, country, etc.).

Ví dụ Thực tế với 'Disinvest'

  • "The company decided to disinvest from the region due to political instability."

    "Công ty quyết định rút vốn đầu tư khỏi khu vực do tình hình chính trị bất ổn."

  • "Many universities are under pressure to disinvest from companies that profit from fossil fuels."

    "Nhiều trường đại học đang chịu áp lực phải rút vốn đầu tư khỏi các công ty thu lợi từ nhiên liệu hóa thạch."

  • "The government decided to disinvest from the failing industry."

    "Chính phủ quyết định rút vốn đầu tư khỏi ngành công nghiệp đang suy thoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disinvest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disinvest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

divest(thoái vốn)
withdraw(rút)
sell off(bán tháo)

Trái nghĩa (Antonyms)

invest(đầu tư)

Từ liên quan (Related Words)

investment(đầu tư)
capital(vốn)
portfolio(danh mục đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Disinvest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disinvest' mang nghĩa chủ động rút vốn, thường do lo ngại về lợi nhuận, rủi ro chính trị, hoặc các yếu tố đạo đức và xã hội. Nó khác với 'divest' ở chỗ 'disinvest' nhấn mạnh việc rút vốn từ một khoản đầu tư cụ thể, trong khi 'divest' thường liên quan đến việc bán bớt tài sản hoặc công ty con. Thường ám chỉ việc rút dần vốn, không nhất thiết là bán hết toàn bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của khoản đầu tư bị rút đi. Ví dụ: 'disinvest from fossil fuels' nghĩa là rút vốn khỏi các công ty năng lượng hóa thạch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinvest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)