divest
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tước đoạt (ai đó) quyền lực, quyền lợi hoặc tài sản.
Definition (English Meaning)
To deprive (someone) of power, rights, or possessions.
Ví dụ Thực tế với 'Divest'
-
"The government decided to divest the company of its assets."
"Chính phủ quyết định tước đoạt tài sản của công ty."
-
"Shareholders are pressuring the company to divest its tobacco holdings."
"Các cổ đông đang gây áp lực buộc công ty thoái vốn khỏi các khoản đầu tư vào thuốc lá."
-
"The dictator was divested of his power after the revolution."
"Nhà độc tài đã bị tước bỏ quyền lực sau cuộc cách mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: divest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'divest' thường mang nghĩa tước đoạt một cách chính thức hoặc có hệ thống. Nó khác với 'rob' (cướp) hoặc 'steal' (ăn cắp) ở chỗ thường liên quan đến quyền hạn hợp pháp hoặc quy trình chính thức. So với 'strip' (lột trần), 'divest' mang tính trừu tượng hơn, thường liên quan đến quyền lợi hoặc tài sản vô hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Divest of' có nghĩa là tước đoạt ai đó cái gì đó. Ví dụ: 'The company divested itself of its holdings in the oil industry.' (Công ty đã thoái vốn khỏi các khoản đầu tư của mình trong ngành dầu mỏ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divest'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considered divesting its underperforming assets.
|
Công ty đã cân nhắc việc thoái vốn khỏi các tài sản hoạt động kém hiệu quả của mình. |
| Phủ định |
I don't enjoy divesting stocks during a market downturn.
|
Tôi không thích thoái vốn cổ phiếu trong thời kỳ thị trường suy thoái. |
| Nghi vấn |
Is divesting from fossil fuels becoming more common among investors?
|
Việc thoái vốn khỏi nhiên liệu hóa thạch có đang trở nên phổ biến hơn đối với các nhà đầu tư không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have divested its shares in the oil industry.
|
Đến năm sau, công ty sẽ thoái vốn cổ phần của mình trong ngành công nghiệp dầu mỏ. |
| Phủ định |
They won't have divested all their assets by the deadline.
|
Họ sẽ không thoái hết tất cả tài sản của mình trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the university have divested from fossil fuels by 2030?
|
Đến năm 2030, trường đại học sẽ thoái vốn khỏi nhiên liệu hóa thạch chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university has divested itself of its shares in fossil fuel companies.
|
Trường đại học đã thoái vốn khỏi cổ phần của mình trong các công ty nhiên liệu hóa thạch. |
| Phủ định |
The company hasn't divested all of its non-core assets yet.
|
Công ty vẫn chưa thoái vốn tất cả các tài sản không cốt lõi của mình. |
| Nghi vấn |
Has the government divested its stake in the airline?
|
Chính phủ đã thoái vốn cổ phần của mình trong hãng hàng không chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been divesting its assets in overseas markets.
|
Công ty đã và đang thoái vốn khỏi các tài sản của mình ở các thị trường nước ngoài. |
| Phủ định |
She hasn't been divesting her shares in the family business.
|
Cô ấy đã không thoái vốn cổ phần của mình trong công việc kinh doanh của gia đình. |
| Nghi vấn |
Has the government been divesting its stake in the national airline?
|
Chính phủ đã và đang thoái vốn cổ phần của mình trong hãng hàng không quốc gia phải không? |