dismount (v)
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismount (v)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuống ngựa, xe đạp hoặc phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
To get off a horse, bicycle, or other vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Dismount (v)'
-
"He dismounted his horse and tied it to a tree."
"Anh ta xuống ngựa và buộc nó vào một cái cây."
-
"The knight dismounted before entering the castle."
"Hiệp sĩ xuống ngựa trước khi vào lâu đài."
-
"She dismounted the bicycle and walked the rest of the way."
"Cô ấy xuống xe đạp và đi bộ quãng đường còn lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dismount (v)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dismount
- Verb: dismount
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dismount (v)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dismount' thường được sử dụng khi nói về việc xuống khỏi một vật gì đó mà bạn đang cưỡi hoặc ngồi lên. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'get off'. 'Dismount' cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng để chỉ việc rút lui khỏi một vị trí hoặc một dự án nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismount (v)'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After he dismounted from his horse, he carefully checked its hooves for any injuries.
|
Sau khi anh ấy xuống ngựa, anh ấy cẩn thận kiểm tra móng của nó xem có bị thương không. |
| Phủ định |
Unless you dismount carefully, you might risk twisting your ankle.
|
Trừ khi bạn xuống (xe/ngựa) cẩn thận, bạn có thể bị trẹo mắt cá chân. |
| Nghi vấn |
Before we dismount, should we ensure the area is safe?
|
Trước khi chúng ta xuống (xe/ngựa), chúng ta có nên đảm bảo khu vực an toàn không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the rider chose to dismount so suddenly surprised everyone watching the equestrian event.
|
Việc người cưỡi ngựa quyết định xuống ngựa đột ngột như vậy đã khiến tất cả những người xem sự kiện cưỡi ngựa ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether he would dismount gracefully was not what concerned his coach; the coach was more worried about his safety.
|
Việc liệu anh ấy có xuống ngựa một cách duyên dáng hay không không phải là điều huấn luyện viên của anh ấy lo lắng; huấn luyện viên lo lắng về sự an toàn của anh ấy hơn. |
| Nghi vấn |
Why the general ordered the troops to dismount remains a mystery to historians.
|
Tại sao vị tướng ra lệnh cho quân đội xuống ngựa vẫn là một bí ẩn đối với các nhà sử học. |