(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alight
C1

alight

verb

Nghĩa tiếng Việt

xuống (xe) hạ cánh bốc cháy rực sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xuống xe, đặc biệt là xe lửa hoặc xe buýt; bước xuống.

Definition (English Meaning)

To descend from a vehicle, especially a train or bus; to get off.

Ví dụ Thực tế với 'Alight'

  • "Passengers must alight from the bus immediately."

    "Hành khách phải xuống xe buýt ngay lập tức."

  • "We alighted from the train in London."

    "Chúng tôi xuống tàu ở London."

  • "The Christmas tree was alight with colorful lights."

    "Cây thông Noel được thắp sáng bởi những ánh đèn đầy màu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: yes
  • Adjective: yes
  • Adverb: yes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

descend(xuống)
land(hạ cánh)
get off(xuống xe)
ablaze(bốc cháy) aflame(rực lửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

board(lên (tàu, xe))
ascend(leo lên)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Alight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn so với 'get off'. 'Alight' nhấn mạnh hành động xuống xe một cách cẩn thận và có trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Alight from: Xuống khỏi (phương tiện giao thông). Ví dụ: Passengers alighted from the train.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alight'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Happily, the birds alighted gracefully on the branches, creating a beautiful scene.
Một cách vui vẻ, những chú chim đậu một cách duyên dáng trên cành cây, tạo nên một cảnh tượng đẹp.
Phủ định
Unfortunately, the drone did not alight precisely where intended, and it crashed into the tree.
Thật không may, chiếc máy bay không người lái không đậu chính xác như dự định, và nó đã đâm vào cây.
Nghi vấn
Quickly, did the passengers alight from the train before it departed?
Nhanh chóng, hành khách đã xuống tàu trước khi nó khởi hành chưa?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The passengers are alighted quickly after the train arrived.
Hành khách được xuống tàu nhanh chóng sau khi tàu đến.
Phủ định
The bridge was not alighted well at night due to the broken lights.
Cây cầu không được thắp sáng tốt vào ban đêm do đèn bị hỏng.
Nghi vấn
Will the platform be alighted when the president arrives?
Sân ga có được thắp sáng khi tổng thống đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)