(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispersal
C1

dispersal

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân tán sự phát tán sự giải tán sự lan tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispersal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân tán, sự giải tán, sự lan tỏa; hành động hoặc quá trình phân phối mọi thứ hoặc mọi người trên một khu vực rộng lớn.

Definition (English Meaning)

The action or process of distributing things or people over a wide area.

Ví dụ Thực tế với 'Dispersal'

  • "The dispersal of seeds by wind is essential for the survival of many plant species."

    "Sự phát tán hạt giống nhờ gió là rất quan trọng cho sự sống còn của nhiều loài thực vật."

  • "The dispersal of the crowd was managed by the police."

    "Việc giải tán đám đông được cảnh sát quản lý."

  • "The company is aiming for a wider dispersal of its products."

    "Công ty đang hướng tới việc phân phối sản phẩm rộng rãi hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispersal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dispersal
  • Verb: disperse
  • Adjective: dispersed
  • Adverb: dispersedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distribution(sự phân phối)
spreading(sự lan rộng)
scattering(sự rải rác)

Trái nghĩa (Antonyms)

concentration(sự tập trung)
gathering(sự tập hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Địa lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Dispersal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự lan rộng hoặc phân bổ một cách có chủ ý hoặc tự nhiên của các đối tượng, cá thể hoặc thông tin. Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học (sinh thái học, địa lý) để chỉ sự phát tán của hạt giống, động vật, hoặc trong kinh doanh để chỉ sự mở rộng thị trường, phân tán rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

Dispersal of: sự phân tán của cái gì đó (ví dụ: dispersal of seeds). Dispersal by: sự phân tán bởi phương tiện gì đó (ví dụ: dispersal by wind).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispersal'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seeds experienced wider dispersal because the wind carried them further than expected.
Hạt giống trải qua sự phát tán rộng hơn vì gió mang chúng đi xa hơn dự kiến.
Phủ định
Although the birds helped with seed dispersal, they didn't disperse the seeds as widely as the squirrels did.
Mặc dù chim giúp phát tán hạt giống, nhưng chúng không phát tán hạt giống rộng rãi như sóc.
Nghi vấn
If the population density increases, will the animals disperse to find new territories?
Nếu mật độ dân số tăng lên, liệu các loài động vật có phân tán để tìm kiếm lãnh thổ mới không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They observed the dispersal of seeds by the wind, noting its effect on the ecosystem.
Họ quan sát sự phát tán hạt giống nhờ gió, ghi nhận ảnh hưởng của nó đến hệ sinh thái.
Phủ định
It is unlikely that the dispersal of the crowd will happen quickly without proper guidance.
Không chắc rằng sự giải tán đám đông sẽ diễn ra nhanh chóng nếu không có hướng dẫn thích hợp.
Nghi vấn
Which factors influence the dispersal of these invasive species?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát tán của các loài xâm lấn này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)