propagation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propagation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lan truyền; quá trình nhân lên hoặc gia tăng.
Definition (English Meaning)
The act of spreading something; the process of multiplying or increasing.
Ví dụ Thực tế với 'Propagation'
-
"The propagation of the signal was affected by atmospheric conditions."
"Sự lan truyền của tín hiệu bị ảnh hưởng bởi điều kiện khí quyển."
-
"The propagation of the rumor caused widespread panic."
"Sự lan truyền của tin đồn đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng."
-
"Understanding radio wave propagation is crucial for designing effective communication systems."
"Hiểu rõ sự lan truyền của sóng vô tuyến là rất quan trọng để thiết kế các hệ thống liên lạc hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propagation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: propagation
- Verb: propagate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propagation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'propagation' thường được sử dụng để chỉ sự lan rộng của thông tin, tín hiệu, hoặc sự sinh sôi của cây trồng, vi sinh vật. Nó mang tính chất chủ động hoặc tự nhiên, nhấn mạnh quá trình phát triển và mở rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Propagation of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nội dung đang được lan truyền hoặc nhân rộng. Ví dụ: 'the propagation of a virus' (sự lây lan của virus), 'the propagation of knowledge' (sự lan truyền kiến thức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propagation'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you propagate plants from cuttings, they grow faster than from seeds.
|
Nếu bạn nhân giống cây từ cành giâm, chúng sẽ phát triển nhanh hơn so với từ hạt. |
| Phủ định |
When a virus doesn't find a host, it does not propagate.
|
Khi một loại virus không tìm thấy vật chủ, nó sẽ không lây lan. |
| Nghi vấn |
If the environmental conditions are favorable, does the propagation of algae increase significantly?
|
Nếu điều kiện môi trường thuận lợi, sự sinh sôi của tảo có tăng lên đáng kể không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been propagating the new marketing strategy for months before they saw any results.
|
Công ty đã liên tục truyền bá chiến lược marketing mới trong nhiều tháng trước khi họ thấy bất kỳ kết quả nào. |
| Phủ định |
The researchers hadn't been propagating that specific strain of bacteria in the lab for very long when the contamination occurred.
|
Các nhà nghiên cứu đã không nhân giống chủng vi khuẩn cụ thể đó trong phòng thí nghiệm quá lâu khi sự ô nhiễm xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had the news outlet been propagating false information before they were exposed?
|
Có phải hãng tin đã truyền bá thông tin sai lệch trước khi họ bị phanh phui? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener propagated the rose bushes last spring.
|
Người làm vườn đã nhân giống những bụi hoa hồng vào mùa xuân năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't propagate the new software version quickly enough.
|
Họ đã không lan truyền phiên bản phần mềm mới đủ nhanh. |
| Nghi vấn |
Did the wind propagate the seeds across the field?
|
Gió đã phát tán hạt giống khắp cánh đồng phải không? |