disrobing
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrobing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cởi quần áo.
Definition (English Meaning)
The act of taking off one's clothes.
Ví dụ Thực tế với 'Disrobing'
-
"The ritual involved disrobing before entering the sacred chamber."
"Nghi lễ bao gồm việc cởi bỏ quần áo trước khi vào phòng thiêng."
-
"The defendant was seen disrobing in the street."
"Bị cáo bị nhìn thấy đang cởi quần áo trên đường phố."
-
"Disrobing for the photoshoot was a nerve-wracking experience."
"Việc cởi đồ cho buổi chụp ảnh là một trải nghiệm căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disrobing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disrobe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disrobing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc mang tính mô tả, nhấn mạnh quá trình cởi đồ hơn là trạng thái đã cởi đồ. Khác với "undressing" mang tính tổng quát hơn, "disrobing" có thể ám chỉ việc cởi bỏ trang phục nghi lễ hoặc trang phục đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Disrobing for" thường chỉ mục đích của việc cởi đồ. Ví dụ: disrobing for a medical examination. "Disrobing before" chỉ hành động cởi đồ trước một sự kiện hoặc người nào đó. Ví dụ: disrobing before entering a sauna.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrobing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.