disrobe
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrobe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cởi quần áo của ai đó; tự cởi quần áo.
Definition (English Meaning)
To take off one's clothes; undress.
Ví dụ Thực tế với 'Disrobe'
-
"The queen disrobed before retiring to her chambers."
"Nữ hoàng cởi y phục trước khi về phòng riêng."
-
"The dancers disrobed slowly, revealing their costumes."
"Các vũ công từ từ cởi y phục, để lộ ra trang phục biểu diễn của họ."
-
"He disrobed and stepped into the shower."
"Anh ta cởi quần áo và bước vào vòi hoa sen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disrobe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disrobe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disrobe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
The word 'disrobe' is more formal and less common than 'undress' or 'take off clothes'. It often implies a ceremonial or deliberate act of removing clothing, sometimes in a theatrical or intimate context. It can also imply removing a specific item of clothing with significance, such as a robe or gown.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrobe'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor, who disrobed on stage, received mixed reviews.
|
Diễn viên, người đã cởi quần áo trên sân khấu, nhận được nhiều đánh giá trái chiều. |
| Phủ định |
The statue, which does not disrobe its secrets easily, guards the ancient knowledge.
|
Bức tượng, thứ không dễ dàng tiết lộ những bí mật của nó, bảo vệ kiến thức cổ xưa. |
| Nghi vấn |
Is it the custom in this tribe where the men disrobe before entering the sacred grounds?
|
Có phải phong tục của bộ lạc này là đàn ông cởi quần áo trước khi vào vùng đất thiêng? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performer began to disrobe on stage.
|
Người biểu diễn bắt đầu cởi quần áo trên sân khấu. |
| Phủ định |
She did not disrobe completely, keeping a modest covering.
|
Cô ấy không cởi hết quần áo, vẫn giữ một lớp che chắn khiêm tốn. |
| Nghi vấn |
Did he disrobe before entering the shower?
|
Anh ấy có cởi quần áo trước khi vào phòng tắm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature rises significantly, people often disrobe to feel cooler.
|
Nếu nhiệt độ tăng đáng kể, mọi người thường cởi quần áo để cảm thấy mát hơn. |
| Phủ định |
If someone is cold, they do not disrobe.
|
Nếu ai đó bị lạnh, họ sẽ không cởi quần áo. |
| Nghi vấn |
If a performer disrobes on stage, does the audience react?
|
Nếu một nghệ sĩ biểu diễn cởi quần áo trên sân khấu, khán giả có phản ứng không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Disrobe before entering the sauna.
|
Cởi quần áo trước khi vào phòng xông hơi. |
| Phủ định |
Do not disrobe in public.
|
Đừng cởi quần áo ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Please disrobe quickly and quietly.
|
Xin vui lòng cởi quần áo nhanh chóng và yên lặng. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to disrobe before taking a shower.
|
Cô ấy sẽ cởi quần áo trước khi đi tắm. |
| Phủ định |
He is not going to disrobe in public.
|
Anh ấy sẽ không cởi quần áo ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Are you going to disrobe for the photoshoot?
|
Bạn có định cởi quần áo cho buổi chụp hình không? |