(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disrobe
C1

disrobe

verb

Nghĩa tiếng Việt

cởi quần áo lột xiêm y (trang trọng) trút bỏ xiêm y
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrobe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cởi quần áo của ai đó; tự cởi quần áo.

Definition (English Meaning)

To take off one's clothes; undress.

Ví dụ Thực tế với 'Disrobe'

  • "The queen disrobed before retiring to her chambers."

    "Nữ hoàng cởi y phục trước khi về phòng riêng."

  • "The dancers disrobed slowly, revealing their costumes."

    "Các vũ công từ từ cởi y phục, để lộ ra trang phục biểu diễn của họ."

  • "He disrobed and stepped into the shower."

    "Anh ta cởi quần áo và bước vào vòi hoa sen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disrobe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disrobe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undress(cởi quần áo)
strip(cởi (trần))
denude(lột trần)

Trái nghĩa (Antonyms)

dress(mặc quần áo)
clothe(mặc quần áo)

Từ liên quan (Related Words)

unclothe(cởi quần áo)
robe(áo choàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Disrobe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The word 'disrobe' is more formal and less common than 'undress' or 'take off clothes'. It often implies a ceremonial or deliberate act of removing clothing, sometimes in a theatrical or intimate context. It can also imply removing a specific item of clothing with significance, such as a robe or gown.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrobe'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The actor, who disrobed on stage, received mixed reviews.
Diễn viên, người đã cởi quần áo trên sân khấu, nhận được nhiều đánh giá trái chiều.
Phủ định
The statue, which does not disrobe its secrets easily, guards the ancient knowledge.
Bức tượng, thứ không dễ dàng tiết lộ những bí mật của nó, bảo vệ kiến thức cổ xưa.
Nghi vấn
Is it the custom in this tribe where the men disrobe before entering the sacred grounds?
Có phải phong tục của bộ lạc này là đàn ông cởi quần áo trước khi vào vùng đất thiêng?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performer began to disrobe on stage.
Người biểu diễn bắt đầu cởi quần áo trên sân khấu.
Phủ định
She did not disrobe completely, keeping a modest covering.
Cô ấy không cởi hết quần áo, vẫn giữ một lớp che chắn khiêm tốn.
Nghi vấn
Did he disrobe before entering the shower?
Anh ấy có cởi quần áo trước khi vào phòng tắm không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the temperature rises significantly, people often disrobe to feel cooler.
Nếu nhiệt độ tăng đáng kể, mọi người thường cởi quần áo để cảm thấy mát hơn.
Phủ định
If someone is cold, they do not disrobe.
Nếu ai đó bị lạnh, họ sẽ không cởi quần áo.
Nghi vấn
If a performer disrobes on stage, does the audience react?
Nếu một nghệ sĩ biểu diễn cởi quần áo trên sân khấu, khán giả có phản ứng không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Disrobe before entering the sauna.
Cởi quần áo trước khi vào phòng xông hơi.
Phủ định
Do not disrobe in public.
Đừng cởi quần áo ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Please disrobe quickly and quietly.
Xin vui lòng cởi quần áo nhanh chóng và yên lặng.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to disrobe before taking a shower.
Cô ấy sẽ cởi quần áo trước khi đi tắm.
Phủ định
He is not going to disrobe in public.
Anh ấy sẽ không cởi quần áo ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Are you going to disrobe for the photoshoot?
Bạn có định cởi quần áo cho buổi chụp hình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)