(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disruptive
C1

disruptive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây rối phá rối đột phá mang tính cách mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disruptive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự xáo trộn hoặc vấn đề; làm gián đoạn hoặc ngăn cản điều gì đó tiếp tục một cách suôn sẻ.

Definition (English Meaning)

Causing disturbance or problems; interrupting or preventing something from continuing smoothly.

Ví dụ Thực tế với 'Disruptive'

  • "His disruptive behavior in class got him suspended."

    "Hành vi gây rối của anh ấy trong lớp khiến anh ấy bị đình chỉ học."

  • "The new technology had a disruptive effect on the market."

    "Công nghệ mới đã có một tác động đột phá lên thị trường."

  • "His constant interruptions were disruptive to the meeting."

    "Sự gián đoạn liên tục của anh ấy gây xáo trộn cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disruptive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disrupt
  • Adjective: disruptive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

troublesome(gây rắc rối)
disturbing(gây khó chịu)
unruly(ngang bướng, khó bảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

peaceful(yên bình)
calm(bình tĩnh)
cooperative(hợp tác)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(đổi mới)
technology(công nghệ)
market(thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Disruptive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'disruptive' thường được dùng để mô tả những hành vi, ý tưởng, hoặc công nghệ gây ra sự thay đổi lớn, thường theo hướng tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó mạnh hơn 'disturbing' (gây khó chịu) và 'interrupting' (làm gián đoạn) vì nó ngụ ý một sự phá vỡ trật tự hoặc quy trình đã được thiết lập. Trong kinh doanh, 'disruptive innovation' (đổi mới đột phá) đề cập đến một công nghệ hoặc sản phẩm làm thay đổi toàn bộ thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'- Disruptive to': Gây xáo trộn, phá vỡ cái gì đó (ví dụ: disruptive to the learning environment). '- Disruptive for': Gây ảnh hưởng tiêu cực đến ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: disruptive for the industry).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disruptive'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the student wasn't so disruptive in class, he would learn more.
Nếu học sinh đó không gây rối trong lớp, anh ấy sẽ học được nhiều hơn.
Phủ định
If the meeting wasn't so disruptive, we wouldn't need to reschedule it.
Nếu cuộc họp không quá gián đoạn, chúng ta sẽ không cần phải lên lịch lại.
Nghi vấn
Would the lecture be more engaging if the speaker didn't disrupt the flow with irrelevant jokes?
Bài giảng có hấp dẫn hơn không nếu người nói không làm gián đoạn luồng chảy bằng những trò đùa không liên quan?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disruptive student was sent to the principal's office.
Học sinh gây rối đã bị đưa đến văn phòng hiệu trưởng.
Phủ định
Isn't her behavior disruptive to the class?
Chẳng phải hành vi của cô ấy gây rối cho lớp học sao?
Nghi vấn
Did the protest disrupt traffic downtown?
Cuộc biểu tình có làm gián đoạn giao thông ở trung tâm thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)