(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disrupt
C1

disrupt

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm gián đoạn phá vỡ làm xáo trộn gây rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrupt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm gián đoạn (một sự kiện, hoạt động hoặc quá trình) bằng cách gây ra sự xáo trộn hoặc vấn đề.

Definition (English Meaning)

To interrupt (an event, activity, or process) by causing a disturbance or problem.

Ví dụ Thực tế với 'Disrupt'

  • "The protest disrupted traffic for several hours."

    "Cuộc biểu tình đã làm gián đoạn giao thông trong vài giờ."

  • "Climate change is disrupting ecosystems around the world."

    "Biến đổi khí hậu đang phá vỡ hệ sinh thái trên toàn thế giới."

  • "Technology is disrupting traditional business models."

    "Công nghệ đang phá vỡ các mô hình kinh doanh truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disrupt'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interrupt(làm gián đoạn)
disturb(làm phiền)
derange(làm rối loạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

assist(hỗ trợ)
facilitate(tạo điều kiện)
maintain(duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Disrupt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Disrupt’ thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự can thiệp gây cản trở, rối loạn. Khác với 'interrupt' đơn thuần là ngắt lời hoặc tạm dừng, 'disrupt' nhấn mạnh đến hậu quả tiêu cực của sự gián đoạn. So với 'disturb', 'disrupt' có tác động mạnh mẽ và gây ra sự thay đổi đáng kể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

‘Disrupt with’ được sử dụng khi chỉ rõ nguyên nhân hoặc yếu tố gây ra sự gián đoạn. Ví dụ: 'The meeting was disrupted with constant interruptions.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrupt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)