(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissipate
C1

dissipate

verb

Nghĩa tiếng Việt

tan biến tiêu tan xua tan phung phí lãng phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissipate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm tan biến, tiêu tan, xua tan, lãng phí

Definition (English Meaning)

to gradually disappear or waste

Ví dụ Thực tế với 'Dissipate'

  • "The fog gradually dissipated as the sun rose."

    "Sương mù tan dần khi mặt trời lên."

  • "The crowd dissipated quickly after the concert."

    "Đám đông nhanh chóng giải tán sau buổi hòa nhạc."

  • "The government is trying to dissipate public fears about the virus."

    "Chính phủ đang cố gắng xua tan nỗi sợ hãi của công chúng về virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissipate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dissipate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vanish(biến mất)
evaporate(bốc hơi)
waste(lãng phí)
squander(phung phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

accumulate(tích lũy)
gather(tập hợp)
collect(thu thập)

Từ liên quan (Related Words)

energy(năng lượng)
fear(sợ hãi)
wealth(của cải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dissipate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissipate' thường được sử dụng để mô tả sự biến mất dần dần của một thứ gì đó, chẳng hạn như năng lượng, nhiệt, sự sợ hãi, hoặc tiền bạc. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (sự biến mất của những điều tiêu cực) hoặc tiêu cực (sự lãng phí những điều tích cực). So sánh với 'vanish' (biến mất hoàn toàn và đột ngột) và 'evaporate' (bốc hơi, thường dùng cho chất lỏng). 'Dissipate' nhấn mạnh quá trình biến mất dần dần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Cụm từ 'dissipate in' có thể được sử dụng khi nói về sự tiêu tan của một thứ gì đó trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The heat dissipated in the air.' (Nhiệt đã tiêu tan trong không khí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissipate'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrived, the crowd will have dissipated.
Khi cảnh sát đến, đám đông sẽ đã giải tán.
Phủ định
By the end of the week, my anger will not have dissipated.
Đến cuối tuần, sự tức giận của tôi sẽ chưa tan biến.
Nghi vấn
Will the storm clouds have dissipated by the time the sun sets?
Liệu những đám mây bão sẽ tan trước khi mặt trời lặn?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The morning fog dissipated quickly after the sun rose.
Sương mù buổi sáng tan nhanh sau khi mặt trời mọc.
Phủ định
The rebels didn't dissipate their energy on minor skirmishes.
Quân nổi dậy đã không lãng phí năng lượng của họ vào các cuộc giao tranh nhỏ.
Nghi vấn
Did the crowd dissipate after the concert ended?
Đám đông có giải tán sau khi buổi hòa nhạc kết thúc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the tension would dissipate.
Tôi ước sự căng thẳng sẽ tan biến.
Phủ định
If only the crowd wouldn't dissipate so quickly after the concert.
Ước gì đám đông không giải tán quá nhanh sau buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
I wish I could dissipate my worries more easily, could I?
Tôi ước tôi có thể xua tan những lo lắng của mình dễ dàng hơn, có được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)