(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ squander
C1

squander

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lãng phí phung phí tiêu xài hoang phí uổng phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squander'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lãng phí (thứ gì đó có giá trị) một cách liều lĩnh và ngu ngốc.

Definition (English Meaning)

To waste (something valuable) in a reckless and foolish manner.

Ví dụ Thực tế với 'Squander'

  • "The government is squandering millions of dollars on projects that are not needed."

    "Chính phủ đang lãng phí hàng triệu đô la vào những dự án không cần thiết."

  • "Don't squander your opportunities."

    "Đừng lãng phí cơ hội của bạn."

  • "He squandered all his money on gambling."

    "Anh ta đã lãng phí hết tiền vào cờ bạc."

  • "She squandered her talent by not practicing enough."

    "Cô ấy đã lãng phí tài năng của mình vì không luyện tập đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Squander'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

waste(lãng phí)
dissipate(tiêu tan, phung phí)
fritter away(lãng phí dần)
misspend(tiêu xài hoang phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

save(tiết kiệm)
conserve(bảo tồn)
hoard(tích trữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Squander'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'squander' thường được sử dụng để chỉ việc lãng phí tiền bạc, thời gian, cơ hội hoặc tài nguyên. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu cẩn trọng và khôn ngoan trong việc sử dụng những thứ có giá trị. So với các từ đồng nghĩa như 'waste' (lãng phí) hoặc 'spend' (tiêu), 'squander' nhấn mạnh mức độ phung phí và hậu quả tiêu cực hơn. Ví dụ, 'waste' có thể chỉ đơn giản là sử dụng không hiệu quả, trong khi 'squander' ngụ ý việc sử dụng một cách vô ích, có thể dẫn đến hối tiếc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi dùng với giới từ 'on', 'squander on' có nghĩa là lãng phí cái gì vào việc gì. Ví dụ: 'He squandered his inheritance on gambling' (Anh ta lãng phí gia tài của mình vào cờ bạc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Squander'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tends to squander his money on unnecessary items.
Anh ấy có xu hướng lãng phí tiền vào những thứ không cần thiết.
Phủ định
They do not squander their opportunities; they seize them.
Họ không lãng phí cơ hội; họ nắm bắt chúng.
Nghi vấn
Does she squander her talent, or does she nurture it?
Cô ấy lãng phí tài năng của mình, hay cô ấy nuôi dưỡng nó?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to squander his inheritance if he doesn't manage his finances better.
Anh ta sẽ lãng phí tài sản thừa kế nếu anh ta không quản lý tài chính của mình tốt hơn.
Phủ định
They are not going to squander their opportunity to study abroad.
Họ sẽ không lãng phí cơ hội đi du học của mình.
Nghi vấn
Are you going to squander all your money on unnecessary things?
Bạn có định lãng phí tất cả tiền của bạn vào những thứ không cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)