(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissuaded
C1

dissuaded

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

thuyết phục không khuyên can cản trở bằng lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissuaded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của 'dissuade': Thuyết phục ai đó không làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'dissuade': to persuade someone not to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Dissuaded'

  • "I dissuaded him from quitting his job."

    "Tôi đã thuyết phục anh ấy không bỏ việc."

  • "She was dissuaded by her friends from making such a drastic decision."

    "Cô ấy đã bị bạn bè thuyết phục không đưa ra một quyết định quá mạnh bạo như vậy."

  • "The high cost of travel dissuaded many people from attending the conference."

    "Chi phí đi lại cao đã khiến nhiều người không tham dự hội nghị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissuaded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discourage(làm nản lòng)
deter(ngăn cản)
advise against(khuyên không nên)

Trái nghĩa (Antonyms)

encourage(khuyến khích)
persuade(thuyết phục)
urge(thúc giục)

Từ liên quan (Related Words)

influence(ảnh hưởng)
counsel(khuyên bảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Dissuaded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissuade' mang sắc thái ngăn cản ai đó thực hiện một hành động cụ thể thông qua lý lẽ, lời khuyên hoặc cảnh báo. Nó khác với 'prevent' (ngăn chặn) ở chỗ 'dissuade' liên quan đến sự thuyết phục, trong khi 'prevent' liên quan đến việc ngăn chặn bằng hành động hoặc rào cản vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Dissuade' thường đi với giới từ 'from' để chỉ hành động mà người đó bị thuyết phục không làm. Ví dụ: 'dissuade someone from doing something'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissuaded'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should dissuade her from quitting her job.
Anh ấy nên khuyên cô ấy đừng bỏ việc.
Phủ định
They must not dissuade him from pursuing his dreams.
Họ không được khuyên can anh ấy từ bỏ ước mơ.
Nghi vấn
Could you dissuade them from making that mistake?
Bạn có thể khuyên họ đừng mắc phải sai lầm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)