dissuaded
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissuaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của 'dissuade': Thuyết phục ai đó không làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'dissuade': to persuade someone not to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Dissuaded'
-
"I dissuaded him from quitting his job."
"Tôi đã thuyết phục anh ấy không bỏ việc."
-
"She was dissuaded by her friends from making such a drastic decision."
"Cô ấy đã bị bạn bè thuyết phục không đưa ra một quyết định quá mạnh bạo như vậy."
-
"The high cost of travel dissuaded many people from attending the conference."
"Chi phí đi lại cao đã khiến nhiều người không tham dự hội nghị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissuaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dissuade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissuaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissuade' mang sắc thái ngăn cản ai đó thực hiện một hành động cụ thể thông qua lý lẽ, lời khuyên hoặc cảnh báo. Nó khác với 'prevent' (ngăn chặn) ở chỗ 'dissuade' liên quan đến sự thuyết phục, trong khi 'prevent' liên quan đến việc ngăn chặn bằng hành động hoặc rào cản vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dissuade' thường đi với giới từ 'from' để chỉ hành động mà người đó bị thuyết phục không làm. Ví dụ: 'dissuade someone from doing something'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissuaded'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should dissuade her from quitting her job.
|
Anh ấy nên khuyên cô ấy đừng bỏ việc. |
| Phủ định |
They must not dissuade him from pursuing his dreams.
|
Họ không được khuyên can anh ấy từ bỏ ước mơ. |
| Nghi vấn |
Could you dissuade them from making that mistake?
|
Bạn có thể khuyên họ đừng mắc phải sai lầm đó không? |