(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distend
C1

distend

verb

Nghĩa tiếng Việt

căng phồng phình ra giãn căng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm căng phồng hoặc bị căng phồng do áp lực từ bên trong.

Definition (English Meaning)

To swell or cause to swell by pressure from inside.

Ví dụ Thực tế với 'Distend'

  • "Her stomach was distended after the large meal."

    "Bụng cô ấy bị căng phồng sau bữa ăn lớn."

  • "The balloon distended until it burst."

    "Quả bóng bay căng phồng cho đến khi nó vỡ tung."

  • "The veins in his neck were distended."

    "Các tĩnh mạch trên cổ anh ta bị phồng lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distend'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swell(sưng lên)
dilate(giãn nở)
inflate(bơm phồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

contract(co lại)
deflate(xẹp xuống)

Từ liên quan (Related Words)

bloat(chướng bụng)
enlarge(mở rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Distend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "distend" thường được sử dụng để mô tả sự giãn nở của các bộ phận cơ thể như bụng, dạ dày, hoặc mạch máu do tích tụ chất lỏng, khí hoặc các chất khác. Nó mang ý nghĩa một sự phình to quá mức so với trạng thái bình thường, thường gây khó chịu hoặc đau đớn. Khác với "swell" (sưng), "distend" nhấn mạnh vào nguyên nhân từ bên trong gây ra sự phình to.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

"Distend with": chỉ rõ chất hoặc vật liệu gây ra sự căng phồng. Ví dụ: 'The patient's abdomen was distended with fluid.' "Distend by": nhấn mạnh vào tác nhân gây ra sự căng phồng. Ví dụ: 'The stomach can distend by the accumulation of gas.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distend'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The balloon, which the children inflated, started to distend rapidly.
Quả bóng bay, mà bọn trẻ đã thổi phồng, bắt đầu phình to rất nhanh.
Phủ định
The patient, whose abdomen did not distend significantly, showed signs of improvement.
Bệnh nhân, có bụng không phình to đáng kể, cho thấy dấu hiệu cải thiện.
Nghi vấn
Is this the river, where the water used to distend during the rainy season?
Đây có phải là con sông, nơi nước thường dâng lên vào mùa mưa không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you eat too much salty food, your stomach will distend.
Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn mặn, bụng bạn sẽ phình ra.
Phủ định
If the doctor doesn't release the fluid, her abdomen will distend painfully.
Nếu bác sĩ không giải phóng dịch, bụng cô ấy sẽ phình ra đau đớn.
Nghi vấn
Will the balloon burst if we distend it further?
Liệu quả bóng có nổ không nếu chúng ta thổi phồng nó thêm nữa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had eaten less, his stomach wouldn't have distended so much.
Nếu anh ấy đã ăn ít hơn, bụng của anh ấy đã không phình to đến vậy.
Phủ định
If the doctor had not acted quickly, the patient's abdomen would not have distended further.
Nếu bác sĩ không hành động nhanh chóng, bụng của bệnh nhân đã không phình to thêm.
Nghi vấn
Would the balloon have distended so dramatically if you had continued to inflate it?
Liệu quả bóng có phình to một cách đáng kể như vậy nếu bạn tiếp tục thổi nó?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His stomach distended after the huge meal, didn't it?
Bụng của anh ấy phình ra sau bữa ăn lớn, phải không?
Phủ định
Her belly wasn't distended even after drinking so much water, was it?
Bụng của cô ấy không hề phình ra ngay cả sau khi uống rất nhiều nước, phải không?
Nghi vấn
The balloon is distended, isn't it?
Quả bóng bay đang phình ra, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The balloon will distend if you keep blowing air into it.
Quả bóng sẽ phình ra nếu bạn tiếp tục thổi khí vào.
Phủ định
The doctor didn't distend the patient's abdomen with air during the procedure.
Bác sĩ đã không làm căng bụng bệnh nhân bằng khí trong quá trình thủ thuật.
Nghi vấn
Did the water cause the wood to distend?
Nước có làm cho gỗ bị phồng lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)