distended
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị sưng lên do áp lực từ bên trong; phình to, căng phồng.
Definition (English Meaning)
Swollen due to pressure from inside; bloated.
Ví dụ Thực tế với 'Distended'
-
"His stomach was visibly distended with fluid."
"Bụng của anh ta căng phồng thấy rõ do chứa đầy chất lỏng."
-
"A distended abdomen can be a sign of liver disease."
"Bụng căng phồng có thể là dấu hiệu của bệnh gan."
-
"The veins in her neck were distended."
"Các tĩnh mạch ở cổ cô ấy căng phồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: distended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả bụng, tĩnh mạch hoặc các bộ phận cơ thể khác bị căng ra do chứa đầy chất lỏng, khí hoặc các chất khác. Sự khác biệt với 'swollen' là 'distended' nhấn mạnh vào sự căng phồng do áp lực từ bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ cái gì gây ra sự căng phồng: 'distended with gas'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distended'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her stomach is distended after the large meal.
|
Bụng của cô ấy bị trương lên sau bữa ăn lớn. |
| Phủ định |
His veins are not distended, which is a good sign.
|
Các tĩnh mạch của anh ấy không bị giãn ra, đó là một dấu hiệu tốt. |
| Nghi vấn |
Is the balloon distended with too much air?
|
Quả bóng có bị căng phồng vì quá nhiều không khí không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctor arrives, his stomach will have been distending rapidly due to the allergic reaction.
|
Đến lúc bác sĩ đến, bụng của anh ấy sẽ đã phình trướng nhanh chóng do phản ứng dị ứng. |
| Phủ định |
The balloon won't have been distending at that rate for long before it bursts.
|
Quả bóng sẽ không phình trướng với tốc độ đó lâu trước khi nó nổ tung. |
| Nghi vấn |
Will her abdomen have been distending significantly before she seeks medical attention?
|
Liệu bụng của cô ấy sẽ đã phình to đáng kể trước khi cô ấy tìm kiếm sự chăm sóc y tế? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor was examining the patient whose stomach was distending rapidly.
|
Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân có bụng đang phình to nhanh chóng. |
| Phủ định |
The balloon wasn't distending as we weren't pumping enough air into it.
|
Quả bóng bay không phình ra vì chúng tôi không bơm đủ không khí vào nó. |
| Nghi vấn |
Was the river distending its banks after the heavy rain?
|
Có phải con sông đang tràn bờ sau trận mưa lớn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has said that her abdomen has distended significantly since her last visit.
|
Bác sĩ nói rằng bụng của cô ấy đã phình to đáng kể kể từ lần khám gần nhất. |
| Phủ định |
The patient hasn't shown any signs that his stomach has distended after the medication.
|
Bệnh nhân không cho thấy bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy dạ dày của anh ấy đã phình to sau khi dùng thuốc. |
| Nghi vấn |
Has the balloon distended to its full capacity yet?
|
Bóng bay đã phình to hết cỡ chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His stomach was more distended than a balloon after the feast.
|
Bụng của anh ấy căng phồng hơn cả một quả bóng bay sau bữa tiệc. |
| Phủ định |
Her abdomen wasn't as distended as it usually is after she eats spicy food.
|
Bụng của cô ấy không căng phồng như bình thường sau khi ăn đồ cay. |
| Nghi vấn |
Is his belly the most distended in the entire sumo wrestling team?
|
Có phải bụng của anh ấy là căng phồng nhất trong toàn đội đấu vật sumo không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my stomach weren't so distended after that huge meal.
|
Tôi ước bụng tôi không bị trương phình sau bữa ăn quá no. |
| Phủ định |
If only my distended belly hadn't been so obvious; I felt embarrassed.
|
Giá mà cái bụng trương phình của tôi không quá lộ liễu; tôi cảm thấy xấu hổ. |
| Nghi vấn |
If only the doctor could tell me why my abdomen is so frequently distended.
|
Giá mà bác sĩ có thể cho tôi biết tại sao bụng tôi lại thường xuyên bị trướng như vậy. |