tympanites
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tympanites'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trướng bụng do có khí hoặc hơi trong ruột hoặc khoang phúc mạc.
Definition (English Meaning)
Distension of the abdomen due to the presence of gas or air in the intestine or peritoneal cavity.
Ví dụ Thực tế với 'Tympanites'
-
"The patient presented with severe tympanites and abdominal pain."
"Bệnh nhân đến khám với tình trạng trướng bụng nghiêm trọng và đau bụng."
-
"Physical examination revealed marked tympanites."
"Khám thực thể cho thấy tình trạng trướng bụng rõ rệt."
-
"Tympanites can be a sign of a serious underlying condition."
"Trướng bụng có thể là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tympanites'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tympanites
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tympanites'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tympanites chỉ tình trạng bụng phình to do tích tụ khí. Cần phân biệt với bloating (cũng là trướng bụng nhưng thường chỉ mức độ nhẹ, thoáng qua do ăn uống) và ascites (trướng bụng do tích tụ dịch, thường liên quan đến bệnh gan hoặc thận). Tympanites là một dấu hiệu lâm sàng có thể gặp trong nhiều bệnh lý khác nhau như tắc ruột, viêm phúc mạc, hoặc sau phẫu thuật bụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** diễn tả vị trí khí tích tụ (e.g., tympanites in the small intestine). * **due to:** diễn tả nguyên nhân gây ra trướng bụng (e.g., tympanites due to bowel obstruction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tympanites'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.