distilled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distilled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được tinh chế hoặc cô đặc bằng phương pháp chưng cất.
Definition (English Meaning)
Having been purified or concentrated by distillation.
Ví dụ Thực tế với 'Distilled'
-
"Distilled water is often used in laboratory experiments."
"Nước cất thường được sử dụng trong các thí nghiệm phòng thí nghiệm."
-
"He distilled his experiences into a series of poems."
"Anh ấy đã cô đọng những trải nghiệm của mình thành một loạt bài thơ."
-
"This distilled spirit has a high alcohol content."
"Loại rượu chưng cất này có nồng độ cồn cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distilled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: distill
- Adjective: distilled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distilled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các chất lỏng như nước, rượu, hoặc tinh dầu đã trải qua quá trình chưng cất để loại bỏ tạp chất hoặc tăng nồng độ. Nghĩa bóng, nó có thể mô tả một ý tưởng, thông tin được rút gọn hoặc tinh túy hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`distilled from`: Cho biết nguồn gốc hoặc thành phần ban đầu của chất đã được chưng cất. Ví dụ: `Water distilled from seawater`. `distilled into`: Mô tả quá trình chưng cất dẫn đến kết quả gì. Ví dụ: `His research was distilled into a single, impactful presentation.`
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distilled'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this distilled water tastes so pure!
|
Wow, nước cất này có vị thật tinh khiết! |
| Phủ định |
Oh no, the scientist didn't distill the solution properly.
|
Ôi không, nhà khoa học đã không chưng cất dung dịch đúng cách. |
| Nghi vấn |
Hey, have you ever seen how they distill whiskey?
|
Này, bạn đã bao giờ thấy họ chưng cất rượu whisky như thế nào chưa? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The essential oil is distilled from lavender flowers in this factory.
|
Tinh dầu được chưng cất từ hoa oải hương trong nhà máy này. |
| Phủ định |
The water was not distilled properly, resulting in impurities.
|
Nước đã không được chưng cất đúng cách, dẫn đến tạp chất. |
| Nghi vấn |
Will the alcohol be distilled tomorrow using the new equipment?
|
Rượu có được chưng cất vào ngày mai bằng thiết bị mới không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the essential oil had been distilled carefully.
|
Cô ấy nói rằng tinh dầu đã được chưng cất cẩn thận. |
| Phủ định |
He told me that they did not distill their own water.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không tự chưng cất nước của họ. |
| Nghi vấn |
She asked if the alcohol had been distilled multiple times.
|
Cô ấy hỏi liệu rượu đã được chưng cất nhiều lần chưa. |