(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distilled
C1

distilled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưng cất tinh chế cô đặc rút gọn tinh túy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distilled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được tinh chế hoặc cô đặc bằng phương pháp chưng cất.

Definition (English Meaning)

Having been purified or concentrated by distillation.

Ví dụ Thực tế với 'Distilled'

  • "Distilled water is often used in laboratory experiments."

    "Nước cất thường được sử dụng trong các thí nghiệm phòng thí nghiệm."

  • "He distilled his experiences into a series of poems."

    "Anh ấy đã cô đọng những trải nghiệm của mình thành một loạt bài thơ."

  • "This distilled spirit has a high alcohol content."

    "Loại rượu chưng cất này có nồng độ cồn cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distilled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: distill
  • Adjective: distilled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

purified(tinh khiết, đã tinh chế)
concentrated(cô đặc)
refined(tinh luyện)
essentialized(tinh túy hóa)
extracted(chiết xuất)

Trái nghĩa (Antonyms)

impure(ô nhiễm, không tinh khiết)
diluted(pha loãng)
expanded(mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

evaporation(sự bay hơi)
condensation(sự ngưng tụ)
potable(uống được)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp Thực phẩm Ngôn ngữ học (Nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Distilled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các chất lỏng như nước, rượu, hoặc tinh dầu đã trải qua quá trình chưng cất để loại bỏ tạp chất hoặc tăng nồng độ. Nghĩa bóng, nó có thể mô tả một ý tưởng, thông tin được rút gọn hoặc tinh túy hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

`distilled from`: Cho biết nguồn gốc hoặc thành phần ban đầu của chất đã được chưng cất. Ví dụ: `Water distilled from seawater`. `distilled into`: Mô tả quá trình chưng cất dẫn đến kết quả gì. Ví dụ: `His research was distilled into a single, impactful presentation.`

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distilled'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this distilled water tastes so pure!
Wow, nước cất này có vị thật tinh khiết!
Phủ định
Oh no, the scientist didn't distill the solution properly.
Ôi không, nhà khoa học đã không chưng cất dung dịch đúng cách.
Nghi vấn
Hey, have you ever seen how they distill whiskey?
Này, bạn đã bao giờ thấy họ chưng cất rượu whisky như thế nào chưa?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The essential oil is distilled from lavender flowers in this factory.
Tinh dầu được chưng cất từ hoa oải hương trong nhà máy này.
Phủ định
The water was not distilled properly, resulting in impurities.
Nước đã không được chưng cất đúng cách, dẫn đến tạp chất.
Nghi vấn
Will the alcohol be distilled tomorrow using the new equipment?
Rượu có được chưng cất vào ngày mai bằng thiết bị mới không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the essential oil had been distilled carefully.
Cô ấy nói rằng tinh dầu đã được chưng cất cẩn thận.
Phủ định
He told me that they did not distill their own water.
Anh ấy nói với tôi rằng họ không tự chưng cất nước của họ.
Nghi vấn
She asked if the alcohol had been distilled multiple times.
Cô ấy hỏi liệu rượu đã được chưng cất nhiều lần chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)