essentialized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essentialized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được xem là đại diện cho những khía cạnh quan trọng nhất hoặc cơ bản nhất của một điều gì đó, thường bỏ qua những khác biệt hoặc sự phức tạp của từng cá nhân hoặc sự vật.
Definition (English Meaning)
Having been treated as representing the most important or fundamental aspects of something, often ignoring individual differences or complexities.
Ví dụ Thực tế với 'Essentialized'
-
"The media often essentialized refugees as helpless victims."
"Truyền thông thường đơn giản hóa người tị nạn thành những nạn nhân bất lực."
-
"The curriculum essentialized Western history, neglecting other cultures."
"Chương trình học đã đơn giản hóa lịch sử phương Tây, bỏ qua các nền văn hóa khác."
-
"She felt essentialized by her manager's assumptions about her abilities."
"Cô ấy cảm thấy bị đơn giản hóa bởi những giả định của người quản lý về khả năng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Essentialized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: essentialize
- Adjective: essentialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Essentialized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'essentialized' thường được sử dụng để mô tả một quá trình mà trong đó một nhóm người, một khái niệm hoặc một đối tượng được giảm xuống một vài đặc điểm nhất định, được coi là thiết yếu và đại diện cho toàn bộ. Điều này có thể dẫn đến việc bỏ qua sự đa dạng và phức tạp thực tế. Cần phân biệt với việc đơn giản hóa (simplified), essentialized mang ý nghĩa nhấn mạnh việc chọn lọc và làm nổi bật một số đặc điểm nhất định, thường là để phục vụ một mục đích cụ thể hoặc phản ánh một định kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'as', nó chỉ ra vai trò hoặc chức năng mà đối tượng đã được quy cho. Ví dụ: 'They were essentialized as a homogenous group.' (Họ bị xem như một nhóm đồng nhất). Khi dùng 'into', nó chỉ ra quá trình hoặc kết quả của việc essentialize. Ví dụ: 'His views essentialized the issue into a simple binary.' (Quan điểm của anh ta đã đơn giản hóa vấn đề thành một nhị phân đơn giản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Essentialized'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The culture, which some scholars have essentialized, is far more complex than they suggest.
|
Văn hóa, mà một số học giả đã khái quát hóa một cách đơn giản, phức tạp hơn nhiều so với những gì họ gợi ý. |
| Phủ định |
The argument that all members of that group are essentialized, which is not what the data shows, is fundamentally flawed.
|
Lập luận rằng tất cả các thành viên của nhóm đó đều bị khái quát hóa một cách đơn giản, điều mà dữ liệu không cho thấy, là một sai sót cơ bản. |
| Nghi vấn |
Is this character, who many critics have essentialized, actually a representation of deeper societal issues?
|
Nhân vật này, người mà nhiều nhà phê bình đã khái quát hóa một cách đơn giản, có thực sự là đại diện cho các vấn đề xã hội sâu sắc hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a culture is essentialized, its diversity often disappears in popular representation.
|
Nếu một nền văn hóa bị khái quát hóa, sự đa dạng của nó thường biến mất trong các hình ảnh đại diện phổ biến. |
| Phủ định |
When someone's identity is essentialized, their individuality does not always get recognized.
|
Khi danh tính của một ai đó bị khái quát hóa, tính cá nhân của họ không phải lúc nào cũng được công nhận. |
| Nghi vấn |
If a group is essentialized, does it reinforce stereotypes?
|
Nếu một nhóm bị khái quát hóa, liệu nó có củng cố các định kiến không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is going to essentialize the argument to its core components.
|
Giáo sư sẽ khái quát luận điểm thành các thành phần cốt lõi của nó. |
| Phủ định |
They are not going to essentialize the cultural differences; they want to explore the nuances.
|
Họ sẽ không khái quát sự khác biệt văn hóa; họ muốn khám phá những sắc thái. |
| Nghi vấn |
Are you going to essentialize her experience based on a single observation?
|
Bạn có định khái quát kinh nghiệm của cô ấy dựa trên một quan sát duy nhất không? |