distinguishability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinguishability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng phân biệt được; mức độ mà các sự vật có thể được nhận ra là khác biệt hoặc riêng biệt.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being distinguishable; the degree to which things can be recognized as different or distinct.
Ví dụ Thực tế với 'Distinguishability'
-
"The distinguishability between the two species is based on subtle differences in their DNA."
"Khả năng phân biệt giữa hai loài này dựa trên những khác biệt nhỏ trong DNA của chúng."
-
"The distinguishability of the counterfeit bills from the real ones was poor."
"Khả năng phân biệt tiền giả với tiền thật rất kém."
-
"Advances in technology have improved the distinguishability of fingerprints."
"Những tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện khả năng phân biệt dấu vân tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinguishability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distinguishability
- Adjective: distinguishable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinguishability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Distinguishability đề cập đến khả năng nhận diện sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hoặc thực thể. Nó tập trung vào các thuộc tính hoặc đặc điểm riêng biệt cho phép phân loại và phân biệt rõ ràng. Sự khác biệt tinh tế trong ý nghĩa có thể nằm ở việc nó nhấn mạnh khả năng nhận biết một cách khách quan, trái ngược với những đánh giá chủ quan về sự khác biệt. Nó liên quan đến khả năng nhận diện và chỉ ra những điểm khác biệt có thể quan sát được, đo lường được hoặc nhận biết được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Distinguishability between' dùng để chỉ khả năng phân biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. 'Distinguishability from' dùng để chỉ khả năng phân biệt một đối tượng cụ thể với những đối tượng khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinguishability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.