(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discernibility
C2

discernibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng nhận biết tính dễ nhận thấy tính có thể phân biệt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discernibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng có thể nhận thức được; khả năng có thể phân biệt hoặc nhận ra.

Definition (English Meaning)

The quality of being discernible; the capability of being distinguished or recognized.

Ví dụ Thực tế với 'Discernibility'

  • "The discernibility of subtle nuances in the artist's work requires a keen eye."

    "Khả năng nhận thức những sắc thái tinh tế trong tác phẩm của nghệ sĩ đòi hỏi một con mắt tinh tường."

  • "The discernibility of the tumor on the X-ray was crucial for early diagnosis."

    "Khả năng nhận thấy khối u trên phim X-quang là rất quan trọng để chẩn đoán sớm."

  • "Improved image processing techniques enhanced the discernibility of details in satellite imagery."

    "Các kỹ thuật xử lý hình ảnh được cải thiện đã nâng cao khả năng nhận biết chi tiết trong ảnh vệ tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discernibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discernibility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perceptibility(tính dễ nhận thấy)
distinguishability(tính có thể phân biệt được)
recognizability(tính có thể nhận ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

indiscernibility(tính không thể nhận thấy)
unnoticeability(tính không gây chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

perception(sự nhận thức)
discrimination(sự phân biệt đối xử (trong ngữ cảnh phân tích, không phải xã hội))
differentiation(sự khác biệt hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Discernibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Discernibility nhấn mạnh vào khả năng phân biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hoặc ý tưởng. Nó liên quan đến mức độ rõ ràng và dễ dàng mà sự khác biệt có thể được nhận thấy. Khác với 'distinguishability' mà có thể ám chỉ sự khác biệt về mặt kỹ thuật hoặc lý thuyết, 'discernibility' thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt có thể được cảm nhận hoặc nhận thức một cách trực tiếp. Ví dụ, trong triết học, discernibility có thể liên quan đến việc liệu hai thực thể về mặt logic có thực sự khác nhau hay không, ngay cả khi chúng trông giống hệt nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

'Discernibility of X' ám chỉ khả năng nhận ra X. 'Discernibility between X and Y' ám chỉ khả năng phân biệt giữa X và Y.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discernibility'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the painting lacked discernibility, it failed to capture the nuances of light and shadow.
Bởi vì bức tranh thiếu tính dễ nhận biết, nó đã không thể nắm bắt được các sắc thái của ánh sáng và bóng tối.
Phủ định
Unless the artist improves the discernibility of the details, the sculpture will not convey the intended message.
Trừ khi nghệ sĩ cải thiện tính dễ nhận biết của các chi tiết, bức điêu khắc sẽ không truyền tải được thông điệp dự định.
Nghi vấn
Even though the technology improved, did the discernibility of the images increase significantly?
Mặc dù công nghệ đã được cải thiện, tính dễ nhận biết của hình ảnh có tăng lên đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)