distort
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm méo mó, xuyên tạc, bóp méo; làm sai lệch sự thật.
Definition (English Meaning)
To pull or twist out of shape; to give a misleading account or impression.
Ví dụ Thực tế với 'Distort'
-
"The camera lens can distort the image."
"Ống kính máy ảnh có thể làm méo mó hình ảnh."
-
"The media often distorts the truth."
"Giới truyền thông thường xuyên xuyên tạc sự thật."
-
"His face was distorted with pain."
"Khuôn mặt anh ta méo mó vì đau đớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Distort thường được dùng để chỉ sự thay đổi hình dạng vật lý hoặc sự thay đổi trong cách thông tin được trình bày, thường là theo hướng tiêu cực. Nó khác với 'misrepresent' ở chỗ 'distort' nhấn mạnh sự thay đổi về hình dạng hoặc tính chất, trong khi 'misrepresent' nhấn mạnh việc đưa ra thông tin sai lệch một cách có chủ ý hoặc vô ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Distort by: sự méo mó gây ra bởi một yếu tố nào đó. Distort through: sự méo mó diễn ra thông qua một phương tiện, công cụ hoặc quá trình nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.