(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distort
C1

distort

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xuyên tạc bóp méo làm méo mó làm sai lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm méo mó, xuyên tạc, bóp méo; làm sai lệch sự thật.

Definition (English Meaning)

To pull or twist out of shape; to give a misleading account or impression.

Ví dụ Thực tế với 'Distort'

  • "The camera lens can distort the image."

    "Ống kính máy ảnh có thể làm méo mó hình ảnh."

  • "The media often distorts the truth."

    "Giới truyền thông thường xuyên xuyên tạc sự thật."

  • "His face was distorted with pain."

    "Khuôn mặt anh ta méo mó vì đau đớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

warp(làm cong, bẻ cong, làm sai lệch)
twist(xoắn, vặn, làm sai lệch)
misrepresent(trình bày sai, xuyên tạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

clarify(làm rõ)
represent accurately(trình bày chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

manipulate(thao túng)
exaggerate(phóng đại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Truyền thông Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Distort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Distort thường được dùng để chỉ sự thay đổi hình dạng vật lý hoặc sự thay đổi trong cách thông tin được trình bày, thường là theo hướng tiêu cực. Nó khác với 'misrepresent' ở chỗ 'distort' nhấn mạnh sự thay đổi về hình dạng hoặc tính chất, trong khi 'misrepresent' nhấn mạnh việc đưa ra thông tin sai lệch một cách có chủ ý hoặc vô ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

Distort by: sự méo mó gây ra bởi một yếu tố nào đó. Distort through: sự méo mó diễn ra thông qua một phương tiện, công cụ hoặc quá trình nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)