misrepresent
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misrepresent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trình bày sai, xuyên tạc, bóp méo sự thật về ai đó hoặc điều gì đó, khiến người khác có ấn tượng sai lệch.
Definition (English Meaning)
to describe someone or something in a false way, so that people have the wrong idea about them
Ví dụ Thực tế với 'Misrepresent'
-
"He misrepresented the facts to the police."
"Anh ta đã trình bày sai sự thật với cảnh sát."
-
"The article misrepresented the senator's position on healthcare."
"Bài báo đã xuyên tạc quan điểm của thượng nghị sĩ về vấn đề chăm sóc sức khỏe."
-
"The company was accused of misrepresenting the risks of its products."
"Công ty bị cáo buộc trình bày sai về rủi ro của các sản phẩm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misrepresent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misrepresent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misrepresent' nhấn mạnh hành động cố ý tạo ra một ấn tượng sai lệch. Nó thường liên quan đến việc che giấu sự thật hoặc đưa ra thông tin không chính xác để đạt được một mục đích cụ thể. Nó mạnh hơn các từ như 'misstate' (nói sai, thường là vô tình) hoặc 'distort' (bóp méo, có thể do lỗi chủ quan hoặc khách quan). 'Misrepresent' thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Misrepresent as' có nghĩa là trình bày sai điều gì đó là một cái gì đó khác. Ví dụ: 'He misrepresented the facts as supporting his argument.' ('Misrepresent by' có nghĩa là trình bày sai bằng cách sử dụng một phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'The company misrepresented its earnings by using accounting tricks'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misrepresent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.