distraught
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distraught'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng đau khổ, lo lắng và bối rối đến mức gần như mất kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Deeply upset and agitated.
Ví dụ Thực tế với 'Distraught'
-
"She was distraught after failing the exam."
"Cô ấy đã vô cùng đau khổ sau khi trượt kỳ thi."
-
"The parents were distraught when they heard about the accident."
"Các bậc phụ huynh đã vô cùng đau khổ khi nghe tin về vụ tai nạn."
-
"He was distraught with worry after his daughter didn't come home."
"Anh ấy vô cùng lo lắng sau khi con gái anh ấy không về nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distraught'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: distraught
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distraught'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distraught' diễn tả mức độ đau khổ cao, thường do một sự kiện bất ngờ hoặc nghiêm trọng gây ra. Nó mạnh hơn các từ như 'upset' hoặc 'worried' và thường ngụ ý rằng người đó khó có thể suy nghĩ hoặc hành động một cách hợp lý. Sự khác biệt với 'stressed' là 'distraught' thường chỉ một tình huống cụ thể, trong khi 'stressed' có thể là một trạng thái kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', nó thường mô tả nguyên nhân cụ thể gây ra sự đau khổ. Ví dụ: 'She was distraught with grief.' Khi đi với 'about', nó thường mô tả điều mà người đó đang lo lắng. Ví dụ: 'He was distraught about the missing documents.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distraught'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was distraught after losing her job.
|
Cô ấy đã rất đau khổ sau khi mất việc. |
| Phủ định |
Why wasn't he distraught when his car was stolen?
|
Tại sao anh ta không đau khổ khi xe của anh ta bị đánh cắp? |
| Nghi vấn |
What made her so distraught yesterday?
|
Điều gì đã khiến cô ấy đau khổ đến vậy ngày hôm qua? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be feeling distraught if she loses her job.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy đau khổ nếu cô ấy mất việc. |
| Phủ định |
They won't be appearing distraught, even if they fail the exam.
|
Họ sẽ không tỏ ra đau khổ, ngay cả khi họ trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Will he be acting distraught to gain sympathy?
|
Liệu anh ta có đang tỏ ra đau khổ để đạt được sự thương cảm không? |