(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ despair
C1

despair

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vọng mất hy vọng vô vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Despair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự tuyệt vọng, sự mất hết hy vọng

Definition (English Meaning)

the complete loss or absence of hope

Ví dụ Thực tế với 'Despair'

  • "He sank into despair when he lost his job."

    "Anh ta rơi vào tuyệt vọng khi mất việc."

  • "The refugee camps were filled with despair."

    "Các trại tị nạn tràn ngập sự tuyệt vọng."

  • "Despite the setbacks, he refused to despair."

    "Bất chấp những thất bại, anh ta từ chối tuyệt vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Despair'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hope(hy vọng)
optimism(sự lạc quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Despair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Despair là một cảm xúc mạnh mẽ, tiêu cực, thường kéo dài và sâu sắc hơn so với sự thất vọng (disappointment) hay buồn bã (sadness). Nó ngụ ý một tình trạng không còn lối thoát hoặc khả năng cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in despair: trong trạng thái tuyệt vọng. Ví dụ: He cried out in despair.
* despair of: tuyệt vọng về điều gì. Ví dụ: They despair of ever finding a solution.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Despair'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)