(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diurnal
C1

diurnal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động ban ngày hàng ngày nhật trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diurnal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(chủ yếu là về động vật) hoạt động vào ban ngày.

Definition (English Meaning)

(chiefly of animals) active during the day.

Ví dụ Thực tế với 'Diurnal'

  • "Unlike most rodents, squirrels are diurnal."

    "Không giống như hầu hết các loài gặm nhấm, sóc là loài hoạt động vào ban ngày."

  • "Many insects are diurnal, flying around during the day."

    "Nhiều loài côn trùng hoạt động vào ban ngày, bay xung quanh vào ban ngày."

  • "Diurnal variations in temperature can be significant in desert climates."

    "Sự thay đổi nhiệt độ hàng ngày có thể rất đáng kể ở các vùng khí hậu sa mạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diurnal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: diurnal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

daily(hàng ngày)
daytime(ban ngày)

Trái nghĩa (Antonyms)

nocturnal(hoạt động về đêm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Diurnal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'diurnal' thường được dùng để mô tả các loài động vật hoạt động chủ yếu vào ban ngày, trái ngược với 'nocturnal' (hoạt động về đêm). Nó cũng có thể được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc sự kiện xảy ra hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diurnal'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many animals, which are diurnal, are active during the day.
Nhiều loài động vật, vốn dĩ là hoạt động ban ngày, hoạt động vào ban ngày.
Phủ định
The nocturnal animals, which are not diurnal, sleep during the day.
Những loài động vật sống về đêm, vốn không hoạt động ban ngày, ngủ vào ban ngày.
Nghi vấn
Are diurnal creatures, which are active in the sunlight, more likely to be affected by UV radiation?
Liệu những sinh vật hoạt động ban ngày, vốn hoạt động dưới ánh sáng mặt trời, có nhiều khả năng bị ảnh hưởng bởi bức xạ tia cực tím hơn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students must study diurnal animal behavior for their upcoming exam.
Học sinh phải nghiên cứu hành vi của động vật hoạt động ban ngày cho kỳ thi sắp tới của họ.
Phủ định
Nocturnal animals might not exhibit diurnal patterns.
Động vật hoạt động về đêm có thể không biểu hiện các kiểu hoạt động ban ngày.
Nghi vấn
Could this bird be diurnal, or is it crepuscular?
Con chim này có thể hoạt động ban ngày không, hay nó hoạt động lúc bình minh và hoàng hôn?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we observe diurnal animals, we will see them active during the day.
Nếu chúng ta quan sát các loài động vật hoạt động ban ngày, chúng ta sẽ thấy chúng hoạt động vào ban ngày.
Phủ định
If the weather is bad, diurnal insects won't be as active.
Nếu thời tiết xấu, các loài côn trùng hoạt động ban ngày sẽ không hoạt động mạnh.
Nghi vấn
Will nocturnal animals hide if diurnal predators are present?
Liệu các loài động vật hoạt động về đêm có trốn nếu có mặt những kẻ săn mồi hoạt động ban ngày không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If an animal is diurnal, it sleeps at night.
Nếu một con vật hoạt động ban ngày, nó ngủ vào ban đêm.
Phủ định
If an animal is not diurnal, it doesn't sleep during the day.
Nếu một con vật không hoạt động ban ngày, nó không ngủ vào ban ngày.
Nghi vấn
If an animal is diurnal, does it become active during the day?
Nếu một con vật hoạt động ban ngày, nó có trở nên năng động vào ban ngày không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Most squirrels are diurnal, so they are active during the day.
Hầu hết các con sóc hoạt động ban ngày, vì vậy chúng hoạt động vào ban ngày.
Phủ định
My cat is not diurnal; she prefers to sleep all day and hunt at night.
Mèo của tôi không hoạt động ban ngày; nó thích ngủ cả ngày và săn mồi vào ban đêm.
Nghi vấn
Is this owl diurnal, or does it only come out at night?
Con cú này hoạt động ban ngày phải không, hay nó chỉ ra ngoài vào ban đêm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)