diversification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diversification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm cho một cái gì đó trở nên đa dạng hơn.
Definition (English Meaning)
The process of making something more diverse.
Ví dụ Thực tế với 'Diversification'
-
"The company is pursuing a strategy of diversification into new markets."
"Công ty đang theo đuổi chiến lược đa dạng hóa vào các thị trường mới."
-
"Diversification is a key strategy for managing risk in investment portfolios."
"Đa dạng hóa là một chiến lược quan trọng để quản lý rủi ro trong danh mục đầu tư."
-
"The diversification of the economy has led to new job opportunities."
"Sự đa dạng hóa nền kinh tế đã tạo ra các cơ hội việc làm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diversification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diversification
- Verb: diversify
- Adjective: diverse, diversified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diversification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diversification thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và sinh học. Trong kinh doanh và tài chính, nó đề cập đến việc mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau để giảm thiểu rủi ro. Trong sinh học, nó đề cập đến sự phát triển của các loài khác nhau từ một tổ tiên chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Diversification *of* (cái gì): Chỉ đối tượng được đa dạng hóa. Ví dụ: diversification of investment portfolios. Diversification *into* (cái gì): Chỉ lĩnh vực mới mà sự đa dạng hóa hướng đến. Ví dụ: diversification into new markets.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diversification'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to diversify its investments in technology.
|
Công ty quyết định đa dạng hóa các khoản đầu tư vào công nghệ. |
| Phủ định |
They did not diversify their product line last year.
|
Họ đã không đa dạng hóa dòng sản phẩm của họ vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the farm diversify its crops to increase yields?
|
Trang trại có đa dạng hóa các loại cây trồng để tăng năng suất không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If companies diversify their investments, they reduce their overall risk.
|
Nếu các công ty đa dạng hóa các khoản đầu tư của họ, họ sẽ giảm thiểu rủi ro tổng thể. |
| Phủ định |
If a farmer doesn't diversify their crops, they don't protect themselves from market fluctuations.
|
Nếu một người nông dân không đa dạng hóa cây trồng của họ, họ sẽ không tự bảo vệ mình khỏi những biến động của thị trường. |
| Nghi vấn |
If investors pursue diversification, do they typically invest in a range of assets?
|
Nếu các nhà đầu tư theo đuổi đa dạng hóa, liệu họ có thường đầu tư vào một loạt các tài sản không? |