specialization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể của công việc, học tập hoặc kinh doanh; sự chuyên môn hóa.
Definition (English Meaning)
The process of becoming an expert in a particular area of work, study, or business.
Ví dụ Thực tế với 'Specialization'
-
"Her specialization is in cardiology."
"Chuyên môn của cô ấy là tim mạch học."
-
"Specialization allows workers to become more efficient."
"Sự chuyên môn hóa cho phép người lao động làm việc hiệu quả hơn."
-
"She chose a specialization in environmental law."
"Cô ấy đã chọn chuyên ngành luật môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: specialization
- Verb: specialize
- Adjective: specialized
- Adverb: specially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'specialization' nhấn mạnh quá trình đào sâu kiến thức và kỹ năng vào một lĩnh vực hẹp. Khác với 'generalization' (sự khái quát hóa), 'specialization' đi sâu vào chi tiết. Nó thường liên quan đến việc có được kiến thức và kinh nghiệm nâng cao trong một lĩnh vực cụ thể, dẫn đến sự thành thạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Specialization in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà ai đó chuyên môn hóa. Ví dụ: 'a specialization in marketing'. 'Specialization of' thường chỉ sự phân chia hoặc chuyên môn hóa của một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'the specialization of labor'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialization'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be specializing in cardiology at the university next year.
|
Cô ấy sẽ chuyên về tim mạch tại trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be focusing on a specific specialization yet; they're still exploring their options.
|
Họ sẽ chưa tập trung vào một chuyên môn cụ thể nào cả; họ vẫn đang khám phá các lựa chọn của mình. |
| Nghi vấn |
Will the company be using specially designed software for this project?
|
Công ty sẽ sử dụng phần mềm được thiết kế đặc biệt cho dự án này phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will specialize in software engineering next year.
|
Cô ấy sẽ chuyên về kỹ thuật phần mềm vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to choose a specialization until their second year of university.
|
Họ sẽ không chọn chuyên ngành cho đến năm thứ hai đại học. |
| Nghi vấn |
Will he specially design a website for us?
|
Liệu anh ấy có thiết kế trang web đặc biệt cho chúng ta không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is specializing in cardiology at the moment.
|
Cô ấy đang chuyên về tim mạch vào lúc này. |
| Phủ định |
They are not specializing in any particular field yet; they are still exploring options.
|
Họ chưa chuyên về một lĩnh vực cụ thể nào; họ vẫn đang khám phá các lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Is he specializing in software engineering this semester?
|
Có phải anh ấy đang chuyên về kỹ thuật phần mềm trong học kỳ này không? |