divided loyalty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divided loyalty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trung thành bị chia sẻ hoặc mâu thuẫn; tình huống mà sự tận tâm của một người bị chia rẽ giữa hai hoặc nhiều nhóm, cá nhân hoặc mục đích.
Definition (English Meaning)
Conflicting or competing allegiances or affections; a situation in which a person's commitment is split between two or more groups, individuals, or causes.
Ví dụ Thực tế với 'Divided loyalty'
-
"His divided loyalty between his family and his job was causing him a great deal of stress."
"Sự trung thành bị chia rẽ giữa gia đình và công việc đang gây ra cho anh ấy rất nhiều căng thẳng."
-
"The politician faced accusations of divided loyalty when he supported a bill that benefited his former employer."
"Chính trị gia phải đối mặt với những cáo buộc về sự trung thành bị chia rẽ khi ông ủng hộ một dự luật có lợi cho người chủ cũ của mình."
-
"Companies often warn employees about potential divided loyalty if they have significant investments in competitor firms."
"Các công ty thường cảnh báo nhân viên về khả năng xảy ra sự trung thành bị chia rẽ nếu họ có những khoản đầu tư đáng kể vào các công ty đối thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divided loyalty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: divided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divided loyalty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khó khăn hoặc xung đột khi phải lựa chọn giữa các bên khác nhau. Nó nhấn mạnh sự giằng xé nội tâm và khả năng suy yếu cam kết đối với một bên duy nhất. Khác với "loyalty" đơn thuần (sự trung thành), "divided loyalty" chỉ ra sự thiếu trọn vẹn và có thể dẫn đến sự bất tín nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"divided loyalty between A and B": Sự trung thành bị chia rẽ giữa A và B (ví dụ: hai quốc gia, hai công ty).
"divided loyalty among multiple factions": Sự trung thành bị chia rẽ giữa nhiều phe phái khác nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divided loyalty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.