divisor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divisor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số chia hết một số khác.
Definition (English Meaning)
A number that divides another number exactly.
Ví dụ Thực tế với 'Divisor'
-
"3 is a divisor of 12 because 12 divided by 3 equals 4 with no remainder."
"3 là một ước số của 12 vì 12 chia cho 3 bằng 4, không có số dư."
-
"The divisors of 6 are 1, 2, 3, and 6."
"Các ước số của 6 là 1, 2, 3 và 6."
-
"Finding the divisors of a number is important in number theory."
"Tìm ước số của một số là rất quan trọng trong lý thuyết số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divisor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: divisor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divisor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, divisor (ước số) là một số nguyên có thể chia một số nguyên khác một cách chính xác, không để lại số dư. Khái niệm này quan trọng trong số học, đại số và lý thuyết số. Nó liên quan chặt chẽ đến khái niệm bội số (multiple) và là cơ sở cho các phép toán như tìm ước chung lớn nhất (GCD) và bội chung nhỏ nhất (LCM). 'Divisor' thường được sử dụng trong ngữ cảnh của phép chia và phân tích thừa số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Divisor of' được sử dụng để chỉ ra số mà divisor chia hết. Ví dụ: '3 is a divisor of 12'. 'Divisor for' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để chỉ mục đích hoặc trường hợp sử dụng của divisor, ví dụ 'divisor for finding the greatest common divisor'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divisor'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the calculation had been precise, the smallest divisor would be obvious now.
|
Nếu phép tính chính xác, ước số nhỏ nhất bây giờ đã rõ ràng. |
| Phủ định |
If we hadn't overlooked that crucial step, the divisor wouldn't have been so difficult to find.
|
Nếu chúng ta không bỏ qua bước quan trọng đó, ước số đã không khó tìm đến vậy. |
| Nghi vấn |
If you had double-checked your work, would the divisor be correct now?
|
Nếu bạn đã kiểm tra lại bài làm của mình, ước số bây giờ có đúng không? |